【실전 베트남어】술자리에서 딱 30문장

【실전 베트남어】술자리에서 딱 30문장

꾸잉 0 75 2019.11.02 18:30
Uống rượu khỏe à?
술을 좋아하세요?
Tôi thuộc diện thích rượu
저는 술을 좋아하는 편이에요
uống được chừng nào?
주량이 어느 정도예요?
làm một chén rượu nhé?
술 한잔 하시겠어요?
tôi sẽ mời một ly
제가 한잔 살게요
chúng ta vừa uống vừa nói chuyện anh thấy thế nào?
마시면서 이야기하는게 어때요?
chén cạn rồi
잔이 비었네요
để tôi rót một chén
제가 한 잔 따르겠습니다
Cạn ly nhé
원샷이에요
nào các bạn. tất cả hãy nâng cốc
여러분 모두 잔을 드세요
tất cả hãy cùng nâng ly
모두 한잔 합시다
nào cụng ly. zô
건배합시다、건배
Tôi chỉ uống một chén mặt cũng đỏ lên
저는 한 잔만 마셔도 얼굴이 빨개져요
tôi mà sai thì thành người khác hẳn
저는 취하면 딴 사람이 돼요
uống thêm một chén nữa nhé?
한잔 더 하실래요?
đi tăng hai đi
2차 갑시다
chuyển sang chỗ khác nhé?
다른 자리로 옮길까요?
uống thêm một chén ở nhà tôi đi
저희 집에서 한잔  더 하시죠
Đêm qua tôi đã quá chén
어젯밤에 과음 했어요
ăn lót dạ đơn giản ở nhà tôi rồi hãy đi nhé
우리 집에서 간단히 요기하고 갈래요?
sao không cùng ăn với tôi lấy một lần?
식사라도 한번 같이 하시지 않겠어요?
Tôi muốn uống một cốc bia
맥주 한잔하고 싶어요
bia là bia tươi à? Hay bia chai?
맥주는 생맥주인가요? 병맥주 인가요?
Cho tôi ba ly bia
맥주로 세 잔 주세요
cho tôi uýt ki
위스키 주세요
Pha đá vào cho tôi
얼음 타서 주세요
Đo nhắm rượu có cái gì?
술 안주는 뭐가 있어요?
gọi thêm một chai nữa nhé?
한 병 더 시킬까요?
Phải gọi thêm đồ nhắm mới được
안주를 더 시켜야겠어요
Rượu này mạng nhỉ
이 술 독하네요

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand