【베트남어 필수동사】 딱 850개 Ep. 2 (101~200)

【베트남어 필수동사】 딱 850개 Ep. 2 (101~200)

꾸잉 0 89 2019.10.20 13:26
can thiệp 간섭하다
cần thiết 필요하다
cản trở 방해하다
cảm thấy 느끼다
cảm động 감동하다
cảnh cáo 경고하다
canh gác 지키다
cắn 물다
Căn cứ vào 근거하다
tạo 만들다
cân nhắc 감안하다
biến 사라지다
cắt 자르다
cắt bỏ 절제하다
câu hỏi 질문하다
cấu thành 조직하다
cấy 옮겨심다
cày cấy 경작하다
chạm 터치하다
chậm chạp 꾸물대다
chăm chú 집중하다
chăm sóc 돌보다
chán 지루하다
chấn chừ 망설이다
chạy trốn 도망치다
chấp nhận 받아들이다
chất 축적하다
luộc 삶다
chất đống 쌓이다
chảy 흐르다
cháy rưc 불타다
chạy vượt lên 뛰어넘다
chảy xuống 흘러내리다
che 가리다
chê bai 험담하다
che giấu 숨기다
che khuất 은폐하다
chế tác sản xuất 제작하다
chết 죽다
chỉ cho thấy 지시하다
chỉ dẫn 안내하다
chỉ đình 지정하다
chống 반대하다
chỉ lại 뒤집다
chi phối 지배하다
chỉ trả  지급하다
chia trỏ (손으로) 가리키다
chia 분배하다
chiến đấu 싸우다
chiến thắng 이기다
chiếu sáng 비추다
chim sâu 가라앉다
chỉnh đốn 가다듬다
chính xác 정확하다
chịu đựng 참다. 견디다
chịu trách nhiệm 책임지다
cho 주다
chờ 기다리다
cho biết 알리다
chờ đợi 기대하다
cho phép 허락하다
cho rằng 간주하다
cho vào 놓다
chơi 놀다
chọn lọc 선택하다
nhớ 기억 나다
chú ý 주의하다
chữa 치료하다
chừa lại 남기다
chưa lập gia đình 미혼
đã kết hôn 기혼
chuẩn bị 준비하다
chuẩn đoán 진단하다
chúc mừng 축하하다
chuông dùng 애호하다
chuyển 건네주다
chuyển dịch 옮기다
chuyển giao 양도하다
chuyển lời 전하다
chuyển nhượng 물려주다
có 소유하다.존재하다
cố gắng 노력하다
có liên quan đến 관련되다
có nguồn gốc 유래하다
cởi 벗다
cởi áo 옷을 벗다
coi trọng 중시하다
còn 남다
cống hiến 이바지 하다
công nhận 인정하다
cộng tác 협조하다
cự tuyệt 거절하다
cúi 구부리다
cưới 결혼 하다
cười 웃다
cưỡi (말. 자전거) 타다
cưỡng bức 강요하다
cường đoàn 빼앗다
cứu sống (생명을) 구하다
trêu chọc 괴롭히다

[이 게시물은 관리자님에 의해 2019-11-21 14:05:30 베트남 장문에서 이동 됨]

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand