【베트남어 필수동사】 딱 850개 Ep. 1 (1~100)

【베트남어 필수동사】 딱 850개 Ep. 1 (1~100)

꾸잉 0 95 2019.10.20 10:44
ăn 먹다
bắt 잡다
yêu 사랑하다
hát 부르다
bán 팔다
mua 사다
ước chừng 추측하다
bắt ai làm gì 시키다
mặc 입다
lay động 흔들다
bị biến đổi 달라지다
bỏ lại 남기다
cắt 자르다
bật 켜다
tắt 끄다
yêu đương 교제하다
truyền tin 전하다
bởi 수영하다
kết hôn 결혼하다
dài ra 늘어나디
quét dọn 청소하다
xuất hiện 나타나다
đi tới đi lui 돌아가다
chạy 달리다
được tiến hành 진행되다
giữ 유지하다
hiểu 파악하다
hình thành 형성하다
nhìn vào 살펴보다
sửng sốt  놀라다
trải qua 지나 다
trang bị 갖추다
ẩm ướt 젖다
ấn 누르다
an cư lập nghiệp 안주하다
ân hận 후회하다
áp dụng 적용하다
ấp ủ 간직하다
bắc qua 걸치다
bài xích 배척하다
bàn 토의하다
bản 복사하다
bàng hoàng 당황하다
băng qua 넘다
bao che 비호하다
bao gồm 포함하다
báo hiếu 가르키다
bảo quản 보관하다
báo tin 통보하다
bảo tồn 보존하다
bắt bớ 박해하다
bắt buộc 강요하다
bắt đầu 시작하다
bắt đầu từ 비롯하다
bắt sống 사로잡다
bài biện 늘어놓다
bị 당하다
bị ách tắc 막히다
bị cạn kiệt 고갈되다
bị cuộn 휘말리다
bị dẫn điện 유도되다
bị đình trệ 정체되다
bị đổ nghiêng 쏠리다
bị dồn 몰리다
bị gãy 부러지다
bị hỏng 고장 나다
bị ngã 넘어지다
bị phát hiện 들키다
bị sốc 놀라다
bị tê liệt 마비되다
bị thay đổi 바뀌다
bị treo lên 걸리다
bị trì trệ 지체되다
bị trộn 섞이다
bị tung bay 날리다
bị tước đoạt 빼앗기다
bị xa lánh 소외되다
bị xua đuổi 쫓겨나다
biến đổi 변하다
biển mất 없어지다
biết 알다
biểu diễn 나타내다
biểu hiện 표현하다
biểu lộ rõ 표명하다
bỏ thương 다치다
bỏ đi 가출하다
bổ sung 추가하다
bỏ trốn 탈출하다
bồn chồn 들뜨다
bước vào 접어들다
cách quãng 띄우다
cãi 논쟁하다
cải thiện 개선하다
cải tổ 재건하다
cầm 들다
cầm cư 견디다
cầm lấy 잡다
cảm nhận 느끼다
câu cá 낚시하다

[이 게시물은 관리자님에 의해 2019-11-21 14:05:30 베트남 장문에서 이동 됨]

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand