【베트남어 필수명사】 딱500개 Ep. 5 끝 (401~500)

【베트남어 필수명사】 딱500개 Ep. 5 끝 (401~500)

꾸잉 0 94 2019.10.19 13:53
cơ hội 기회
khẩn cấp 긴급
kết quả 결과
thuốc lấ 담배
bia 맥주
hoa quả 과일
hằng ngày 메일
bệnh viện 병원
bảo hiểm 보험
văn hóa 문화
tân lang 신랑
cô dâu 신부
nhà bếp 부엌
ngày nghỉ 휴일
kem đánh răng 치약
kim cương 다이아몬드
cà rốt 당근
đại lục 대륙
thay vì 대신에
đến 도착
hang 동굴
động cơ 모터
đồng xu 동전
đầu óc 두뇌
mật ong 벌꿀
tỏi 마늘
người mù 맹인
ngày mai 내일
góc 모퉁이
niềm tin 믿음
nền 바닥
giấc mơơ 꿈
nếp nhăn 주름살
bến xe 버스 정류소
bơ 버터
người câm 벙어리
phong bì 봉투
xướng 뼈
cơm rang 볶음밥
từ điển 사전
phương 방향
tư liệu 문서
thịt heo 돼지고기
khách 고객。손님
thủ đô 수도
thi dân 시민
bài thì 시험
tìm 심장
đứa bé 아이
sương mù 안개
hiệu thuốc 약국
dưa hấu 수박
nến 양초
cái thìa 숟가락
đũa 젓가락
du lịch 여행
chìa khóa 열쇠
áo 옷
người nấu bếp 요리사
bưu điện 우체국
hàng rào 울타리
nguyên nhân 원인
nguy hiểm 위험
có tội 유죄
chăn 이불
lãi suất 이자
tính con người 인간성
cảnh sát 경찰
lối vào 입구
xe đạp 자전거
người bị tật 장애인
mứt 사탕.잼
truyền thông 전통
gian bếp 주방
mảnh 조각
tồn tại 존재
ấm điện 주전자
trung tâm 중심
tức thì 즉시
bản đồ 지도
động đất 지진
sợi 섬유
phở 쌀국수
ghen 질투
nhóm 집단
điểm khác 차이점
cửa hàng miễn thuế 면세점
rơi 추락
bóng đá 축구
sở thích 취미
phòng ngủ 침실
xe máy 오토바이
bàn phím 키보드
máy vi tính 컴퓨터
đậu 콩.두부
vòng tay 팔찌
tiền mặt 현금
môi trường 환경
hoàng hôn 일몰

[이 게시물은 관리자님에 의해 2019-11-21 14:05:30 베트남 장문에서 이동 됨]

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand