【베트남어 필수명사】딱500개 Ep.3 (201~300)

【베트남어 필수명사】딱500개 Ep.3 (201~300)

꾸잉 0 95 2019.10.19 11:09
thư ký 비서
ánh sáng 빛
rễ 뿌리
văn phòng 사무실
x 사회
hộp 상자
con chim 새
kệ 선반
chọn 선택
đường 설탕
hòn đảo 섬
diêm 성냥
giới tính 성별
lược 빗
thuế 세금
muối 소금
tiếng động 소리
sự lừa đảo 속임수
ngón tay 손가락
tay 손
hàng nhập khẩu 수입
hàng xuất khẩu 수출
rượu 술
trường trung học 중학교
đồng hồ 시계
bài thi 시험
tim 심장
hạt 씨앗
ảnh 액자
lương 용량
động cơ 엔진
du lịch 여행
siêu thị 마트
trường đại học 대학교
bài giảng 연설
bút chì 연필
chìa khóa 열쇠
hóa đơn 영수증
lò vi sóng 전자레인지
trường tiểu học 초등학교
hàng rào 울타리
khỉ 원숭이
chai 유리병
máy cạo râu 면도기
học thuyết 이론
chuyện 이야기
lý do 이유
ly dị 이혼
miệng 입
môi 입술
găng tay 장갑
của 재산
chiến tranh 전쟁
vườn 정원
cái chuông 종、벨
tôn giáo 종교
loại 종류
túi 주머니
ấm trà 주전자
dây thừng 밧줄
bản đồ 지도
chi nhánh 지부 。 대리점
máy 지붕
chất 본질
sấm 천둥
triết học 철학
lối vào 출입문
ảng  hường 충격
phó mát 치즈
thức ăn 음식
máy ảnh 카메라
dao 칼
màn cửa sổ 커튼
tách 컵
bánh ngọt 케익
áo khoác 코트
cỡ 크기
cầm 턱
lông 모피。털
sóng 파도
da 피부
trời 하늘
khách sạn 텔 호텔
nghỉ 휴식
bàn ghế 가구
khả năng 가능
bơi lội 수영
hầu 거의
ăn mày 거지
khiêm nhường 겸손
cuộc đua 시합
đồn cảnh sát 경찰서
mùa 계절
thuật 예술
trường cấp 3 고등학교
quả bóng 공
cộng đồng 공동
chính thức 공식
quá khứ 과거
tính kiêu căng 교만

[이 게시물은 관리자님에 의해 2019-11-21 14:05:30 베트남 장문에서 이동 됨]

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand