2100 베트남어 배우기 [13] 필수 단어들. 200. 영상과 음성을 보고 들으면서 크게 따라읽어 보세요!

2100 베트남어 배우기 [13] 필수 단어들. 200. 영상과 음성을 보고 들으면서 크게 따라읽어 보세요!

꾸잉 0 88 2019.11.16 10:29
https://youtu.be/vFTtNC-OHZQ

[상세 내용]
1 0. 영 0. Không
2 1. 하나 1 một
3 2. 둘 2. Hai
4 3. 셋 3 ba
5 4. 넷 4. Bốn
6 5. 다섯 5. Năm
7 6. 여섯 6. Sáu
8 7. 일곱 7. Bảy
9 8. 여덟 8. Tám
10 9. 아홉 9. Chín
11 10. 열 10. Mười
12 100. 백 100. Một trăm
13 천 Một nghìn
14 만 Mười nghìn
15 백만 Một triệu
16 억 Một trăm triệu
17 십억 Một tỷ
18 조 Một nghìn tỷ
19 1월 Tháng Một
20 2월 Tháng Hai
21 3월 Tháng Ba
22 4월 Tháng Tư
23 5월 Tháng Năm
24 6월 Tháng Sáu
25 7월 Tháng Bảy
26 8월 Tháng Tám
27 9월 Tháng Chín
28 10월 Tháng Mười
29 11월 Tháng 11
30 12월 Tháng 12
31 월요일 Thứ hai
32 화요일 Thứ ba
33 수요일 Thứ tư
34 목요일 Thứ năm
35 금요일 Thứ sáu
36 토요일 ngày thứ bảy
37 일요일 chủ nhật
38 봄 Mùa xuân
39 여름 Mùa hè
40 가을 Mùa thu
41 겨울 Mùa đông
42 색 Màu
43 빨간색 Màu đỏ
44 주황색 Màu cam
45 노랑색 Màu vàng
46 초록색 Màu xanh lá
47 파란색 Màu xanh da trời
48 남색 Màu chàm
49 보라색 Màu tím
50 흰색 Màu trắng
51 검정색 Màu đen
52 동물 Động vật
53 쥐 Con chuột
54 소 Bò đực
55 호랑이 Con hổ
56 토끼 Con thỏ
57 용 Con rồng
58 뱀 Con rắn
59 말 Con ngựa
60 양 Cừu
61 원숭이 Con khỉ
62 닭 Gà
63 개 Chó
64 돼지 Con lợn
65 가족 Gia đình
66 어머니 Mẹ
67 아버지 Cha
68 형 Anh trai
69 동생 Em trai
70 누나 Em gái hoặc chị gái
71 부인 Vợ
72 남편 Chồng
73 아들 Con trai
74 딸 Con gái
75 할아버지 Ông
76 할머니 Bà
77 누구 Ai
78 언제 Khi nào
79 어디 Ở đâu
80 무엇 Cái gì
81 어떻게 Như thế nào
82 왜 Tại sao
83 하늘 Bầu trời
84 땅 Đất
85 바다 Biển
86 산 Núi
87 구름 Đám mây
88 바람 Gió
89 나무 cây cối
90 풀 Cỏ
91 물 Nước
92 불 Lửa
93 돌 Đá
94 동 Phía dông
95 서 Phía tây
96 남 Phía nam
97 북 Phía bắc
98 별 Ngôi sao
99 달 Mặt trăng
100 해 Mặt trời
101 지구 Trái đất
102 년 năm
103 월 tháng
104 일 Ngày
105 시 Giờ
106 분 Phút
107 초 Giây
108 남자 Đàn ông
109 여자 Phụ nữ
110 나 Tôi
111 너 Bạn
112 그이 Anh ấy
113 그녀 Cô ấy
114 이것 Cái này
115 저것 Cái kia
116 우리 chúng tôi
117 안녕 Xin chào
118 감사 Lòng biết ơn
119 좋다 Thích
120 싫다 Không thích
121 나쁨 Xấu
122 슬픔 Buồn
123 기쁨 Vui mừng
124 화나다 Giận
125 아픔 Đau đớn
126 행복 Hạnh phúc
127 사랑 Yêu
128 즐겁다 Vui vẻ
129 뜨겁다 Nóng
130 차다 Lạnh
131 오다 Đến
132 가다 Đi
133 올리다 Lên
134 내리다 Xuống
135 예 Có
136 아니오 Không
137 맞다 Đúng
138 틀리다 Sai
139 같다 Tương tự
140 말하다 Nói
141 보다 Xem
142 얼마 Bao nhiêu?
143 위 Đỉnh, đầu, điểm cao nhất
144 아래 Đáy, điểm thấp nhất
145 왼쪽 Trái
146 오른쪽 Phải
147 안 Trong
148 밖 Ngoài
149 앞 Phía trước
150 뒤 Phía sau
151 어제 Hôm qua
152 오늘 Hôm nay
153 내일 Ngày mai
154 과거 Quá khứ
155 미래 Tương lai
156 있다 Có
157 없다 Không có
158 크다 Lớn
159 작다 Nhỏ
160 많다 Nhiều
161 적다 Ít
162 깨끗하다 Dọn dẹp
163 더럽다 Dơ bẩn
164 주다 Đưa cho, tặng
165 받다 Nhận được
166 살다 Sống
167 죽다 Chết
168 알다 Biết
169 모르다 Không biết
170 강하다 Mạnh
171 약하다 Yếu
172 뚱뚱하다 Mập
173 길다 Dài
174 짧다 Ngắn
175 가깝다 Gần
176 멀다 Xa
177 얼굴 Gương mặt
178 머리 Cái đầu
179 머리카락 Tóc
180 눈 Mắt
181 자다 Ngủ
182 깨다 Thức dậy
183 언어 ngôn ngữ
184 듣다 Nghe
185 말하다 Nói
186 때리다 Đánh
187 맞다 Bị tấn công
188 비즈니스 Kinh doanh
189 호텔 Khách sạn
190 공항 Sân bay
191 여행 Du lịch
192 식당 Nhà hàng
193 교통 Giao thông
194 쇼핑 Mua sắm
195 속담 Tục ngữ
196 학교생활 Đời sống học đường
197 일상생활 Cuộc sống hàng ngày
198 짧은문장 Câu ngắn
199 단어 Lời
200 운전 Lái xe

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand