잠자며 듣는 1300개 문장(1201~1300) end

잠자며 듣는 1300개 문장(1201~1300) end

꾸잉 0 79 2019.08.29 23:04
1201. Làm ơn. Tôi muốn một vé một chiều
편도행 티켓 주세요
1202. Điều chỉnh Chỗ ngồi của bạn
좌석을 조절해 봐요
1203. Bạn có phải là người Mỹ không?
미국 사람인가요?
1204. bạn đang tìm kiếm túi à?
가방을 찾고 있나요?
1205. Bạn đi du lịch theo một nhóm hoặc một mình?
단체 여행인가요, 혼자인가요?
1206. Thời gian lên máy bay
탑승 시간
1207. Tôi có thể kiểm tra hành lý bổ sung không?
추가로 짐을 보낼 수 있나요?
1208. Tôi có thể lấy số vé của bạn không?
티켓 번호를 알 수 있을까?
1209. Bạn có thể cho tôi một tờ báo?
신문 좀 가져다 줄래요?
1210. Mang theo hành lý
기내 반입 수하물
1211. Quầy làm thủ tục
체크인 카운터
1212. Kiểm tra hành lý
체크인 수하물
1213. Bạn có máy tính xách tay nào không?
노트북 있나요?
1214. Bạn có bất kỳ chất lỏng nào không?
액체가 있습니까?
1215. Có giá bao gồm phụ phí nhiên liệu?
유류세가 포함된 가격입니까?
1216. Hạnh phúc thống
일반석으로 부탁합니다
1217. Vé máy bay
항공권
1218. Trong 5 ngày
5일 동안 이요
1219. Đi đến lối ra số 3
3번 출구로 가세요
1220. Đi lên tầng 1
1층으로 가세요
1221. làm thế nào tôi có thể đi một chuyến bay quá cảnh?
환승 항공편은 어떻게 타지요?
1222. Từ đây đến sân bay bao xa?
여기서 공항까지 얼마나 됩니까?
1223. Bạn dự định ở lại bao lâu?
얼마나 머무를 계획입니까?알람
1224. Bạn có bao nhiêu ngoại tệ?
외화는 얼마나 가지고 있나요?
1225. Giá vé là bao nhiêu?
운임은 얼마입니까?
1226. Chuyến bay của bạn như thế nào?
비행기 여행은 어떠셨나요?
1227. Tôi là một hành khách quá cảnh đến Seattle
시애틀로 가는 환승객 입니다
1228. Tôi ở đây vì công việc
사업자 왔습니다
1229. Tôi đang quá cảnh tới London
나는 런던으로 환승 중입니다
1230. Tôi là người Hàn Quốc
나는 한국인입니다
1231. Tôi đến từ Nhật Bản
나는 일본에서 왔습니다
1232. Tôi đi chuyến bay khởi hành lúc đêm
야간 비행기로 왔어
1233.  Tôi đã bị trộm hộ chiếu
여권을 도둑 맞았어요
1234. Tôi tới đó bằng máy bay
나는 비행기로 그곳에 도착했다
1235. Tôi có khoảng 2.000 Đôla
2,000 달러 정도 가지고 있습니다
1236. Tôi bị say sóng
비행기 멀미를 해요
1237. Tôi không có gì để nói
나는 신고할 물건이 없습니다
1238. Tôi hy vọng máy bay của tôi khởi hành đúng giờ
비행기가 제시간에 출발했으면 좋겠다
1239. Tôi cần đổi tiền của mình thành Nhân dân tệ
위안화로 환전해야 해요
1240. Tôi sẽ đi du lịch một mình
나 혼자 여행 갈 겁니다
1241. Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi
내 비행기 편을 확인하고 싶습니다
1242. Tôi muốn một vé 1 chiều đến Jeju
제주행 편도 티켓 주세요
1243. Làm ơn. Tôi muốn một chỗ ngồi bên cửa sổ
창가 좌석으로 주세요
1244. Tôi muốn một chỗ ngồi ở lối đi
통로 쪽 좌석으로 부탁합니다
1245. Tôi muốn đặt một chuyến bay đến Seoul
서울행 비행기를 예약하고 싶습니다
1246. Tôi muốn mua vé máy bay
비행기 표를 사려고 합니다
1247. Tôi muốn thay đổi đặt của tôi
예약을 변경하고 싶어요
1248. Làm ơn. Tôi muốn đổi cái này
이걸 환전해 주세요
1249. Tôi muốn tìm hành lý của tôi
짐을 찾으려고 합니다
1250. Tôi sẽ ở tại khách sạn
호텔에서 머무를 겁니다
1251. Tôi sẽ ở nhà của chú tôi
저희 삼촌 집에서 있을 겁니다
1252. Tôi sợ bay
나는 비행기 타기가 두려워
1253. Tôi sẽ bay quay lại vào ngày mai
내일 비행기로 다시 돌아올 겁니다
1254. Tôi đến từ Canada
나는 캐나다에서 왔어요
1255. Tôi ở đây để thăm người thân của tôi
친척들을 만나러 여기 왔습니다
1256. Có ai khác đi du lịch với bạn không?
동승자 있습니까
1257. Tôi có thể lấy vé không?
표를 구할 수 있나요?
1258. Đây có phải là đường nhanh nhất đến sân bay?
이 길이 공항 가는 가장 빠른 길인가요?
1259. Đó là khoảng 50 đặm
50 마일 정도 됩니다
1260. Nó có hiệu lực trong 7 ngày
7일간 유효합니다
1261. Chỉ cái này thôi
이거 하나입니다
1262. Tôi có thể xem thẻ lên máy bay của bạn được không?
탑승권을 보여 주시겠습니까?
1263. Tôi có thể xem visa của bạn không?
비자를 볼 수 있을까요?
1264. Túi của tôi bị mất
제 가방이 없어졌어요
1265. Chuyến bay của tôi đến muộn
비행기가 늦게 도착했습니다
1266. Không. Tôi là người Canada
아니요 저는 캐나다 사람이에요
1267. Kiểm tra hộ chiếu
여권 검사
1268. Vui lòng đặt túi của bạn lên bàn cân
가방을 저울에 올려 놓으세요
1269. Hãy ở lại phía sau đường an toàn
안전선 뒤로 물러나 주세요
1270. Hãy cởi giày ra
신발을 벗어 주세요
1271. Hãy tắt điện thoại di động của bạn
휴대폰을 꺼 주세요
1272. Vui lòng cho tôi chuyến đi khứ hồi
왕복 행 부탁합니다
1273. Dưới tay ra
팔을 쭉 뻗어 주세요
1274. Lấy ví da
지갑을 꺼내 주세요
1275. Chuyến bay bị hoãn
항공편이 지연됩니다
1276. Đây là số nhận hành lý của bạn
수화물 청구 번호입니다
1277. Chúng tôi vừa lên máy bay
우리는 금방 비행기를 탔다
1278. Bạn có gì trong túi của bạn?
가방 속에 무엇이 들어 있나요?
1279. Mục đích của chuyến đi này là gì?
너의 목적은 뭡니까?
1280. Những gì bạn muốn thay đổi?
무엇을 바꾸려고 합니까?
1281. Giới hạn trọng lượng hành lý tính Bằng kilôgam là bao nhiêu?
수화물 무게 제한은 몇 킬로입니까?
1282. Ngày hết hạn là ngày mấy?
언제까지 유효합니까?
1283. Số cổng là số mấy?
몇번 출구 입니까?
1284. Tên của khách sạn là gì?
호텔 이름이 뭡니까?
1285. Bạn làm nghề gì?
직업이 뭐죠?
1286. Tên bạn là gì?
성함이 어떻게 되세요?
1287. quốc tịch của bạn là gì?
국적이 어디입니까?
1288. Khi nào bạn khởi hành?
언제 떠나실 거예요?
1289. Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
어디서 돈을 바꿀 수 있나요?
1290. Tôi có thể chuyển ở đâu?
어디서 환승할 수 있나요?
1291. Bạn từ đâu đến?
어디에서 오셨어요?
1292. Thời gian khởi hành của tôi ở đâu?
출발 시간이 언제입니까?
1293. Hành lý của tôi được kiểm tra lại ở đâu?
내 짐을 어디서 다시 검사 하나요?
1294. Khu vực nhận hành lý ở đâu?
수화물 찾는 곳이 어디입니까?
1295.  Mà là Phòng thử đồ?
탈의실은 어디 있나요?
1296. Quầy quá cảnh ở đâu?
환승 카운터는 어디에 있습니까?
1297. Đến đâu?
어디로 갑니까?
1298. Bạn sẽ ở đâu?
어디서 머무를 겁니까?
1299. Bạn muốn ghế hạng não?
좌석 등급은 어떤 걸로 하시겠습니까?
1300. Thằng nào là cửa hàng miễn thuế?
면세점은 몇 층이에요?

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand