잠자며 듣는 1300개 문장(801~900)

잠자며 듣는 1300개 문장(801~900)

꾸잉 0 84 2019.08.29 22:59
801. Nó dễ tiêu hóa
이건 소화가 잘 돼요
802. nó là dầu mỡ
맛이 느끼해요
803. Nó nóng
이건 매워요
804. Đó là không có phòng cách
유행이 아니네요
805. Nó thực sự rất ngon
정말 맛있어요
806. Nó mặn
맛이 짜요
807. Nó quá mạnh
이건 자극이 강해요
808. Trông rất ngon
참 맛있어 보여요
809. Nó có vì rất tệ
맛이 안 좋아요
810. Nó nhiệt tình với khách hàng
손님이 미어터지네요
811. Đó là về tôi
이건 내가 낼게요
812. Trời rất nóng
엄청 맵다
813. nó phong phú và vị ngon
맛이 진하고 풍부해요
814. Nó ngọt và chúa
시고 달콤하네요
815. Nó quá nhạt nhẽo
너무 싱거워요
816. Nó quá nhiều dầu
너무 느끼해요
817. Nó quá ngọt so với khẩu vị của tôi
내 입엔 너무 달아요
818. Nó cũng thích hợp để sử dụng
간이 잘 맞아요
819. Tôi đã ăn quá nhiều
너무 많이 먹었어요
820. Tôi đã no
나는 충분히 먹었어요
821. Tôi chưa bao giờ ăn nhiều đến thế
너무 잘 먹었습니다
822. Lớn hay nhỏ?
큰 거 아니면 작은 거요?
823. Chúng ta hãy lấy một ít sushi mamg đi
초밥을 포장해 가요
824. Hãy đến một nhà hàng bình dân
가격이 저렴한 식당에 갑시다
825. Hãy cắn một miếng
뭐 좀 간단히 먹자
826. Hãy chia hóa đơn
나눠서 냅시다
827. Hãy nói chuyện vào bữa tối
저녁 식사를 하면서 얘기 합시다
828. Hãy giao hàng
배달해 주세요
829. Làm cho nó gấp đôi
곱빼기로 주세요
830. Tôi có thể ngồi đây không?
여기 앉아도 되나요?
831. Thức ăn yêu thích của tôi là gà
내가 좋아하는 음식은 치킨이에요
832. Tôi đang rất thèm
군침 도네
833. Mì của tôi rất nhão nhoét
내 국수가 터졌어요
834. Đơn hàng của tôi chưa đến
주문한 요리가 아직 안 나왔어요
835. Salad của tôi vẫn chưa có
내 샐러드가 아직 나오지 않았어요
836. Tôi mời
내가 한 턱 낼게요
837. Hãy hủy món súp
스프를 취소해 주세요
838. Hãy mang nó lên càng sớm càng tốt
가능한 한 빨리 해 주세요
839. Vui lòng thanh toán trước
선불입니다
840. Vui lòng cho tôi xem thực đơn
메뉴를 보여 주세요
841. Hãy lấy bao nhiêu tùy thích
원하는 만큼 가져가세요
842. Xin vui lòng chờ khoảng 20 phút
20분 정도 기다려야 합니다
843. Mọi thứ đã xong
전부 넣어 주세요
844. Tôi không thể ăn cá
나는 날 생선은 못 먹어
845. Chúng ta có nên ăn đồ ăn Hàn Quốc không?
우리 한국 음식 먹을까?
846. Xin vui lòng luộc mềm
반숙으로 삶아 주세요
847. Xin chia làm hai
두 개로 나눠 주세요
848. Đồ ăn đó rất ngon
그 음식은 맛있었습니다
849. Nước dùng nóng và ngon
국물이 시원하다
850. Gỏi gà
치킨 샐러드요
851. Buổi tối thật tuyệt vời
저녁 식사 훌륭했습니다
852. Gá tươi
생선이 싱싱해
853. Món ăn thật là ngon miệng
음식이 맛있습니다
854. Các thành phần không tươi
재료가 신선하지 않습니다
855. Thịt mềm
고기가 연해요
856. Sợ bị cứng
면발이 딱딱해요
857.Cơm dẻo
밥이 질어
858. Nước sốt có vị ngọt
소스가 달콤해요
859. Có bốn người chúng tôi
전부네 명이야
860. Có một chỗ trống
저기 빈자리가 있네요
861. Cà phê này là một chút mạnh đối với tôi
이 커피는 나에겐 좀 진하다
862. Cà phê này là ấm áp
이 커피는 미지근 하군 요
863. thức ăn này bị thối
이 음식은 상했어요
864. Món ăn này có vị là lạ
이 요리는 맛이 이상한데요
865. Đây là một món ăn đặc trưng của Hàn Quốc
이것은 한국의 대표 음식이에요
866. Thịt này rất dai
이 고기는 너무 질겨요
867. Nhà hàng này làm các món ăn tuyệt vời
이 식당이 음식을 잘해요
868. Món súp này có vị rất tuyệt
이 스프 맛있어요
869. Rau này không được nấu chín
이 채소는 제대로 조리되지 않았어요
870. quả đất
너무 비싸다
871. Nước là từ phục vụ
물은 셀프입니다
872. Chúng tôi sẽ quay lại
또 올게요
873. Chúng tôi muốn chỗ ngồi trên sân thường
야외석을 부탁해요
874. Chúng tôi đang trả tiền cùng nhau
같이 계산해 주세요
875. Bạn sẽ ăn gì?
뭐 먹을 거예요?
876. Bạn có món tráng miệng gì?
디저트는 뭐가 있나요?
877. Bàn đề xuất món gì không?
추천 메뉴가 무엇인가요?
878. Bữa trưa của bạn có gì đặc biệt?
점심 특선 요리는  뭐에요?
879. Súp của bạn trong ngày hôm nay là có món gì?
오늘의 수프는 뭐예요?
880.  Đây là loại thực phẩm gì?
어떤 음식인가요?
881. Những loại thịt trong đó?
그 안에 어떤 고기가 들어가나요?
882. Đó là loài thịt gì?
고기 종류는요?
883. Hôm nay có gì đặc biệt?
오늘 특별 요리가 뭐예요?
884. Bữa tối nào?
오늘 저녁 식사는 뭐죠?
885. Nhà hàng có đặc sản gì?
이 집에서 잘하는게 뭐죠?
886. Tôi phải thanh toán ở đâu?
계산은 어디서 하나요?
887. Nhà vệ sinh ở đâu?
화장실이 어디 있습니까?
888. Vui lòng lau bàn bằng khăn lau chén
행주로 식탁 좀 닦아 줘요
889. Bạn có muốn ăn thử không?
한 입 드셔 보시겠어요
890. Bạn có muốn thêm món này không?
이것 좀 더 드릴까요?
891. Bạn có muốn uống gì không?
뭐 좀 마실래요?
892. Bạn có muốn xem lại thực đơn không?
메뉴를 다시 보시겠습니까?
893. Bạn vui lòng cho tôi thêm muối?
소금 좀 주실래요?
894. Vâng. sẽ mất khoảng 5 phút
예. 5분 걸립니다
895. Thật kinh tởm
그건 참 역겹다
896. Cà phê ấm
커피가 미지근해
897. Nóng không chịu nổi
더워서 못 참겠어요
898. Cách này
이쪽입니다
899. Nó sẽ có khi nào?
언제 됩니까?
900. Lối vào ở đâu?
입구는 어디입니까?

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand