401~500

401~500

꾸잉 0 73 2019.10.28 18:16
401. thỉnh thoảng hãy đi chơi
언제 한번 보자
402. chúng ta hãy nói chuyện chân tình
터놓고 얘기해 봐요
403. Hãy trang điểm
화해 합시다
404. Hãy nghỉ ngơi đi
잠깐 쉽시다
405. Lâu rồi không gặp
오랜만이에요
406. Sắp xếp lại tâm trí của bạn
당신의 마음을  정하세요
407. tự nhiên như ở nhà
내 집처럼 편하게 계세요
408. tôi vào được không?
들어가도 될까요?
409. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
무엇을 도와 드릴까요?
410. Tôi có thể ngắt lời bạn không?
제가 좀 실례를 해도 될까요?
411. Có thể không
아마 아닐 거예요
412. Nhiều khả năng
아마도 그럴 것입니다
413. Tốt hơn nhiều
훨씬 나아요
414. Bụng tôi ngày càng to
배가 점점 나오고 있어요
415. Ông chủ của tôi luôn luôn chọn tôi
상사가 나만 괴롭혀
416. Điện thoại di động của tôi bị hỏng rồi
제 핸드폰이 고장났어요
417. Mắt tôi mờ đi
눈이 침침해
418. Pin điện thoại của tôi đã hỏng
핸드폰 배터리가 나갔어요
419. Tôi rất hân hạnh
도움이 되어 기쁩니다
420. Tôi đã được tròn
소매치기 당했어요
421. Bụng Tôi đang kêu lên
배에서 꼬르륵 소리가나요
422. Đồng hồ của tôi đi rất đúng giờ
내 손목시계는 정확해
423. Vợ tôi đang mong chờ
아내가 임신했어
424. Tôi sẽ không bao giờ làm điều đó một lần nữa
다시는 그러지 않을 거야
425. Tôi sẽ không bao giờ đi đến đó nữa
다시는 거기 가지 않을 거야
426. Không thể tốt hơn
최고예요
427. Không bao giờ quá muộn
절대로 늦지 않았다
428. Rất vui được nói chuyện với bạn
좋은 대화 였어요
429. Rất vui khi được nói chuyện với bạn
대화 즐거웠습니다
430. Rất vui được gặp bạn
만나서 반가워요
431. Không vấn đề gì
문제 없어요
432. Không được phun nước miếng trên đường
거리에 침을 뱉지 마시오
433. Không đời nào
안 돼
434. Không phải là một cơ hội
그럴 가능성 없어
435. Không tệ
나쁘지 않은데요
436. Không hẳn vậy
그건 별로 아니에요
437. Chưa
아직 아니에요
438. Điều đó không có gì mới
그것에 대해선 달라진게 없어요
439. Không có gì mới
새로운 건 없네
440. Bây giờ bạn đang nói chuyện
이제야 털어 놓으시는군요
441. Bước qua xác tôi
네 눈에 흙이 들어가기 전까지
442. Xin lỗi vì đã tổn cắt ngang
말씀 중에 끼어들어서 죄송합니다
443. Nhật nó lên
집어들어요
444. Xin hãy im lặng
조용히 해 주세요
445. xin đừng nói với ai
아무한테도 말하지 마세요
446. Xin đừng lo lắng
제발 걱정하지 마세요
447. Hãy tự bạn tận hưởng
자 그럼 즐기세요
448. Xin hãy tha thứ cho tôi
부디 용서해 주세요
449. Làm ơn cho tôi biết
나에게 알려 줘요
450. Hãy bật nó lên
소리를 높여 주세요
451. Hãy tắt vòi (thùng rượu)
수도꼭지 좀 잠가 주세요
452. Hãy bật máy radio của bạn lên
라디오 좀 켜 주세요
453. Khá tốt
정말 좋아요
454. Ở đây cũng tương tự
저도 동감입니다
455. Nói xin chào tới tôi
내 안부 좀 전해 줘요
456. Lặp lại lần nữa?
다시 말씀해 주실래요?
457. Gặp lại bạn vào tuần tới
다음 주에 보자
458. Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy
토요일에 만나요
459. Tôi sẽ mở cửa?
문을 열까요?
460. Tôi có nên nhắn tin không?
제가 말씀 전해 드릴까요?
461. Cô ấy ghét quyền anh
그녀는 권투를 싫어한다
462. Cô ấy là mẫu người lý tưởng của tôi
그녀는 제일 스타일입니다
463. Cô ấy rất sành điệu
그녀는 매우 세련되었어요
464. Cô ấy hẹp hòi
그녀는 속이 좁아
465. Cô ấy rất im lặng
그녀는 정말 조용하다
466. Trượt băng là niềm vui
스케이트 타는 것은 재미있다
467. Vậy điểm mấu chốt là gì?
그래서 결론이 뭐죠?
468. Xin lỗi vì không đúng giờ
제때 못 와서 죄송합니다
469. Xin lỗi vì không gọi
전화 못 해서 미안해
470. Xin lỗi đã làm phiền bạn
귀찮게 해서 죄송합니다
471. Làm ơn nói to hơn
목소리를 높여 주세요
472. Nói chậm hơn
더 천천히 말해 주세요
473. Mùa xuân là một mùa đẹp
봄은 아름다운 계절이다
474. Mùa xuân là lan tỏa
봄기운이 완연합니다
475. Xin mời đứng lên
일어서 주세요
476. Ở lại lâu hơn
좀더 계시지요
477. Tùy bạn thôi
마음대로 하세요
478. Những giấc mơ ngọt ngào
좋은 꿈 꿔
479. hãy đoán
알아맞혀 봐요
480. Xin mời ngồi
앉으세요
481. Lấy một chiếc ô
우산 챙기세요
482. Chăm sóc bản thân
잘 지내세요
483. Hãy để tôi đi với bạn
나도 데려가
484. Hãy dành thời gian của bạn
천천히 하세요
485. Nhắn tin cho tôi địa chỉ hiện tại
지금 주소를 문자로 보내 줘
486. Cảm ơn bạn đã đến
와 줘서 고마워
487. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
도와줘서 고마워
488. Cảm ơn nhiều
고맙습니다
489. Cảm ơn rất nhiều
대단히 감사합니다
490. Xin cảm ơn
어쨌든 고마워
491. Cảm ơn đã gọi
전화해 줘서 감사합니다
492. Cảm ơn nhưng thôi cảm ơn. thường hay nói mỗi khi họ cần từ chối một điều gì đó cảm thấy không hài lòng
고맙지만 사양합니다
493. Điều đó xảy ra
그런 일도 있지요
494. Điều đó sẽ có ích
 그게 도움이 될 거야
495. Như vậy sẽ tốt hơn
그게 더 좋을 겁니다
496. Đó là một bất ngờ thật tuyệt
이거 뜻밖인데요
497. Đó là tất cả cho ngày hôm nay
오늘은 이만 끝내죠
498. Đó là tất cả tôi cần
필요한 것은 그게 전부입니다
499. Thế là đủ rồi
이제 됐어요
500. Thật tuyệt vời
아주 훌륭합니다

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand