201-300

201-300

꾸잉 0 80 2019.10.28 08:04
201.  Tôi nghĩ nó tốt
나는 그것이 좋다고 생각해
202. Tôi nghĩ vậy
나도 그렇게 생각해
203. Tôi đi du lịch với hành lý gọn nhẹ
나는 짐을 많이 안 들고 다녀요
204. Tôi từng là một người hâm mộ của cô ấy
나는 그녀의 팬 이었어
205. Tôi thường uống trà xanh
난 주로 녹차를 마셔요
206. Tôi thường thức dậy sớm
난 보통 일찍 일어난다
207. Tôi thường mặc một bộ đồ
난 주로 정장을 입는다
208. Tôi muốn một bữa ăn nấu tại nhà
나는 가정식 밥을 먹고 싶어요
209. Tôi muốn đi xe đó
저거 타고 싶어요
210. Tôi vừa định nói rằng
막  그 말을 하려던 참이었어
211. Tôi đã may mắn
나는 운이 좋았다
212. Tôi đã nói rằng
그렇게 들었어요
213. Tôi im lặng
 할 말을 잃었다
214. Tôi đã không nhận thức được điều đó
난 그 사실을 몰랐다
215. tôi sẽ liên lạc
연락하겠습니다
216. Tôi sẽ nhận được nó
 제가 받을게요
217. tôi sẽ lấy lại ngay cho bạn
즉시 다시 연락 드릴게요
218. Tôi sẽ không bao giờ quên chuyện này
그것은 결코 잊지 않을 거예요
219. Tôi tự hỏi liệu anh ấy muốn đến
그가 오고 싶어 하는지 궁금해
220. Tôi tự hỏi liệu Anh ấy sẽ gọi
그가 전화 할지 궁금해요
221. Tôi sẽ không làm điều đó một lần nữa
이제는 안 돼요  
222.  Tôi làm việc mỗi ngày
난 내일 운동해요
223. Tôi sẽ không mơ về nó
그것을 꿈꾸지 않을 것이다
224. Tôi muốn một lời giải thích
설명을 부탁합니다
225. Tôi muốn có được một perm
파마를 하고 싶어요
226. Tôi rất thích
나도 그러고 싶다
227. Tôi thà ăn ngoài
 나는 차라리 외식하고 싶다
228. Tôi thích đi chơi bowling hơn
차라리 볼링 하러 갈 거야
229. Tôi sẽ đi làm muộn
나 회사 늦을 거야
230. Tôi sẽ quay lại sớm
곧 돌아올 거야
231. Tôi sẽ tới đó ngay
나는 곧 갈 겁니다
232. Tôi sẽ gọi lại cho bạn
다시 전화 드릴게요
233. Tôi sẽ gọi cho bạn sau
나중에 전화할게요
234. Tôi sẽ quay lại vào lúc khác
다음에 다시 올 겁니다
235. Tôi sẽ làm nó
내가 할게요
236. Tôi sẽ ủi (là) quần áo
다림질은 제가 할게요
237. Tôi sẽ đi đến một buổi hòa nhạc
나는 콘서트에 갈 거예요
238. Tôi muốn một tách cà phê khác
다른 커피 한잔 할게요
239. Tôi sẽ cho bạn thấy
내가 보여 줄게요
240. Tôi sẽ lấy màu đen của tôi
난 블랙으로 마실게요
241. Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau
나중에 문자 보낼게요
242. Tôi là một người không thích dậy sớm / không thể làm việc hiệu quả vào sáng sớm
난 아침형 인간이에요
243. Tôi e rằng tôi phải đi ngay bây giờ
나는 이만 그만 가봐야겠어요
244. Tôi sắp làm xong rồi
거의 끝나가요
245. Tôi là một người thiếu kiên nhẫn
나는 성격이 급해요
246. Tôi là một người lạc quan
나는 낙천적인 사람입니다
247. Tôi sắp 30 tuổi
내일 모레가 서른이에요
248. Tôi hoàn toàn kiệt sức
난 완전히 지쳤어요
249. Tôi đang nấu ăn
나는 요리를 하고 있어
250. Tôi quyết tâm ra đi
 나는 떠나기로 결심했어요
251. Tôi là người dễ hài lòng
나는 다 좋습니다
252. Tôi khỏe
나도 잘 지내고 있어요
253. Hôm nay tôi rảnh
나 오늘 한가해요
254. Tôi đang nhận được rất nhiều ý kiến
나는 많은 댓글을 받고 있다
255. Tôi đang nhận được rất nhiều thành công
나는 많은 조회수를 얻고 있다
256. Tôi rất vui khi nghe điều đó
듣던 중 반가운 소리네요
257. Tôi rất vui được gặp bạn
만나서 반갑습니다
258. Tôi rất vui vì bạn thích nó
즐거웠다 하니 기쁩니다
259. Tôi đang đi công tác
나 출장 갈 거야
260. Tôi sẽ mang theo cái này
이건 가지고 들어갈게요
261. Tôi đang đi làm việc
나는 일하러 갈 거야
262. Tôi giỏi về nó
 나는 그걸 잘해요
263. Tôi giỏi bóng bàn
탁구를 잘 쳐요
264. tôi có mái tóc màu xám
흰머리가 있어요
265. Tôi là fan của anh ấy
나는 그의 팬이에요
266. Tôi có giọng nói khàn khàn
목이 쉬었어요
267. Tôi đang ở trong một vóc dáng tuyệt vời
난 컨디션이 아주 좋아요
268. Tôi chỉ nói đùa
농담이에요
269. Tôi đang bị rụng tóc
머리가 빠지고 있어요
270. Tôi không sợ anh ta
나는 그를 무서워하지 않는다
271. Tôi không phải là người nghiện rượu
나는 술을 잘 못 해요
272. Hôm nay tôi không phải là chính mình
오늘은 제 정신 아니에요
273. tôi chưa chắc chắn
아직 잘 모르겠어요
274. Tôi đang ăn kiêng
나는 다이어트 중이에요
275. Tôi thực sự lo lắng
정말 긴장돼 있어요
276. Tôi thật sự phát ốm vì nó
그거 정말 지겨워요
277. Tôi độc thân
나는 미혼입니다
278. Tôi rất buồn
너무 슬퍼요
279. Hôm nay tôi rất hài lòng
오늘 너무 만족해요
280. Tôi xin lỗi về sự lộn xộn
어질러서 죄송해요
281. Tôi xin lỗi vì ngày hôm qua
어젠 죄송했어요
282. Tôi xin lỗi vì đã gọi muộn
늦게 전화 드려 죄송합니다
283. Tôi xin lỗi tôi không thể giúp bạn
도와주지 못해 미안해요
284. Tôi xin lỗi vì tôi đã khó chịu
화를 내서 미안해요
285.  Tôi xin lỗi. Nếu tôi bị hiểu lầm
제가  오해 했다면 죄송합니다
286. Tôi xin lỗi nếu tôi thô lỗ
무례했다면 죄송합니다
287. Tôi xin lỗi tôi đến trễ
늦어서 죄송합니다
288. Tôi xin lỗi đã làm bạn thất vọng
실망시켜 드려 죄송합니다
289. Tôi rất xin lỗi vì bắt bạn chờ đợi
기다리게 해서 죄송합니다
290. Tôi rất tiếc phải nói điều đó. nhưng.....
이런 말씀 드려 죄송하지만。
291. Tôi vẫn còn ngái ngủ
아직 잠이 덜 깼어요
292. Tôi vẫn còn buồn về điều đó
난 아직도 그것 때문에  속상해요
293. tôi nghiêm khắc với các con tôi
나는 아이들에게 엄격해요
294. Tôi là con trai lớn nhất
나는 장남입니다
295. Tôi rất thất vọng
난 정말 실망했어요
296. Tôi lo lắng cho những đứa trẻ
아이들이 걱정이다
297. Tôi lo cho bạn
나는 네가 걱정이다
298. Anh ấy đến ăn tối à?
그는 저녁 식사하러 오나요?
299. Tôi rời đi bây giờ được không?
저 지금 가도 될까요?
300. Bây giờ trời đang mưa?
지금 비 오나요?

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand