베트남어 배우기 - 운동하며 듣기 Ep.28 - 800문장 베트남 첫걸음 기초회화 여행회화

베트남어 배우기 - 운동하며 듣기 Ep.28 - 800문장 베트남 첫걸음 기초회화 여행회화

꾸잉 0 105 2019.10.27 19:18
https://youtu.be/5HcJP71Fb7w

1. Tôi đánh giá cao lòng tốt của bạn
당신의 친절에 감사드립니다
2. Tôi muốn làm bánh mì nướng tôi
건배 제의를 하고 싶습니다
3. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn
늦어서 미안해요
4. Cô ấy đi vào phòng tắm
그녀는 화장실 갔어요
5. Chuyến đi của bạn như thế nào?
여행은 어땠어요?
6. Tôi sẽ theo kịp bạn
곧 따라갈 겁니다
7. Tôi sẽ chờ bạn về nhà
당신 집에 데려다 줄 겁니다
8. khoảng cách là bao xa?
거리가 얼마나 됩니까?
9. phía sau bạn
먼저 가세요
10. có tin tốt nào không?
좋은 소식 있나요?
11. có câu hỏi nào không?
질문 있나요?
12. Có ai ở nhà không?
집에 누구 있나요?
13. Bạn đã sẵn sàng chưa?
다 준비됐나요?
14. Bây giờ bạn đang bận à?
지금 바쁘신가요?
15. Bạn có hiểu rõ không?
확실히 이해가 되나요?
16. Bạn đã kết hôn chưa?
당신 결혼했나요?
17. Tôi có thể giúp bạn?
제가 도와 드릴까요?
18. Tôi có thể nói với bạn không?
얘기 좀 할 수 있을까요?
19. Bạn có thể chụp ảnh giúp chúng tôi không?
사진 좀 찍어 주실래요?
20. Dọn phòng đi
당신 방을 청소하세요
21. Bữa tối đã sẵn sàng
저녁 식사가 다 준비됐어요
22. Bạn có hẹn không?
약속 있습니까?
23. bạn có soda không?
탄산음료 있나요?
24. Bạn có thời gian không?
시간 있나요?
25. Bạn có biết người phụ nữ đó?
그 여자 아세요?
26. Bạn có biết công thức?
요리법을 아세요?
27. Bạn có biết câu chuyện?
그 이야기를 아십니까?
28. Bạn có thích đi du lịch không?
여행을 좋아하십니까?
29. Bạn có thích xem phim không?
영화 보는 걸 좋아하세요?
30. Bạn sống một mình à?
당신 혼자 사세요?
31. Bạn có muốn hút thuốc của tôi không?
담배 피워도 될까요?
32. Bạn có cần giúp đỡ không?
도와 드릴까요?
33. Bạn có cần gì không?
뭐가 필요하세요?
34. Bạn có hiểu không?
이해 됩니까?
35. đừng khiêm tốn
겸손해 하지 말아요
36. Đừng ngại ngùng
부끄러워 하지 말아요
37. Đừng quá lo lắng
너무 걱정 마세요
38. Đừng như vậy
그러지 마세요
39. Đừng bỏ cuộc
포기하지 마세요
40. Đừng ngần ngại nữa
더 이상 망설이지 마세요
41. Đừng làm tôi thất vọng
나를 실망시키지 마세요
42. Đừng để mất lý trí
이성을 잃지 말아요
43. Đừng phạm sai lầm
실수하지 마세요
44. Đừng di chuyển
움직이지 마세요
45. Đừng đẩy tôi
나에게 강요하지 마세요
46. Đừng làm tôi ngạc nhiên
나를 놀라게 하지 마세요
47. Đừng nắm lấy bất kỳ cơ hội nào
모험 하지 마세요
48. Đừng lo lắng về nó
그것에 대해 걱정 마세요
49. bạn không nghĩ vậy sao?
그렇게 생각하지 않나요?
50. Ăn sáng trước khi đi
아침 먹고 가세요
51. Tận hưởng chính mình
즐거운 시간 되세요
52. Đủ rồi
더 이상은 안 돼요
53. mọi người đã về nhà
모두 집에  가 버렸다
54. Theo tôi
따라오세요
55. Quên đi
잊어버리세요
56. tha thứ cho tôi
용서해 주세요
57.  Đủ Tốt
충분합니다
58. Chúc bạn may mắn
행운을 빌어요
59. Chào buổi sáng
좋은 아침입니다
60. Chúc ngủ ngon
안녕히 주무세요
61. Ý tưởng tuyệt vời
좋은 생각이에요
62. Treo ở đó
잘 견디고 있어요
63. Chúc một ngày tốt lành
좋은 하루 되세요
64. Hãy tự tin
자신감을 가지세요
65. Chúc  vui vẻ
재미있게 보내세요
66. Bạn đã chờ đợi lâu chưa?
오래 기다렸지?
67. Anh ta có một cái bụng to
그는 배가 나왔어요
68. Anh ấy nghe điện thoại
그는 전화 통화 중입니다
69. Bố mẹ bạn có khỏe không?
부모님은 평안하시죠?
70. Bạn làm điều này như thế nào?
어떻게 할 수 있나요?
71. Bạn làm thế nào?
어떻게 지내니?
72. Bạn có thích ở đây không?
여기 좋아하세요?
73. Bạn mở cánh cửa này như thế nào?
이 문 어떻게 열어요?
74. Bạn khỏe không bạn không
잘 지냈어요?
75. mọi thứ như thế nào?
별일 없으시죠?
76. Nó đang tiến triển thế nào
요즘 재미가 어떠세요?
77. gia đình bạn thế nào rồi?
당신 가족은 잘 지내십니까?
78. Vợ bán thế nào rồi?
부인은 안녕하십니까?
79. Phí do trễ là bao nhiêu?
연체료는 얼마예요?
80. Bạn leo núi bao lâu một lần?
산에 얼마나 자주 오르죠?
81. Tôi nên gọi bạn như thế nào?
뭐라고 부를까요?
82. Ngày hôm nay của bạn thế nào?
오늘 하루 어땠어요?
83. cuối tuần của bạn như thế nào?
주말 잘 보냈어요?
84. Mọi thứ thế nào? Rồi
다 잘 되고 있죠?
85. bây giờ cô ấy thế nào?
그녀는 지금 어때요?
86. Thời tiết hôm nay thế nào?
오늘 날씨 어때요?
87. thời tiết ngày mai thế nào?
내일은 날씨가 어때요?
88. công việc đó như thế nào?
일은 좀 어때요?
89. Gia đình bạn khỏe không?
가족은 어떻게 지내세요?
90. Tôi đã sẵn sàng
준비 끝
91. Tôi trở lại
저 돌아왔어요
92. Tôi đang đến
나는 가고 있어요
93. Tôi phát điên vì cô ấy
나는 그녀에 빠졌어요
94. Tôi chán ngấy với điều này
정말 지긋지긋해요
95. Tôi chắc sẽ nhớ bạn
나는 너를 그리워 할 거야
96. Tôi rất vội
난 바빠요
97. Tôi đang ăn kiêng
나 다이어트 중이에요
98. Tôi sợ
난 두려워요
99. Tôi nghiêm túc đấy
난 진심입니다
100.  Tôi xin lỗi
미안합니다

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand