1101~1200

1101~1200

꾸잉 0 98 2019.11.19 14:22
1101. Bạn có thể giúp mình tí được không?
당신께 부탁하나 해도 될까요?
1102. Tôi muốn đặt một phòng cho tối nay?
오늘밤 방을 구할 수 있을까?
1103. Tôi có thể lấy tờ mới không?
새 시트로 바꿔 주실래요?
1104. Tôi có thể có chìa khóa dự phòng vào phòng không?
제 방의 여분 키를 주실 수 있나요?
1105. Tôi có thể có một cái bàn ủi không?
다리미 좀 주시겠어요?
1106. Tôi có thể ăn sáng trong phòng của tôi không?
아침을 방에서 먹을 수 있나요?
1107. Tôi có thể giữ hành lý của mình sau khi trả phòng không?
체크아웃 후에 가방을 보관할 수 있나요?
1108. Tôi có thể đặt phòng lúc 9 không?
9시 예약할 수 있나요?
1109. Tôi đỗ xe ở đây được không?
여기 주차할 수 있나요?
1110. Tôi có thể sử dụng thang máy không?
엘리베이터를 이용할 수 있나요?
1111. Bạn có thể dọn phòng của tôi bây giờ không?
지금 제 방을 청소해 주실 수 있나요?
1112. Bạn có thể làm sạch vết bẩn này không?
여기 얼룩을 지워 줄 수 있나요?
1113. Bạn có thể gọi đánh thức tôi không?
모닝콜 해 주실 수 있나요?
1114. Bạn có thể chỉ cho tôi cách nó hoạt động không?
어떻게 작동하는 거예요?
1115. Bạn có thể cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?
화장실이 어디 있는지 알려 주실래요?
1116. Xin vui lòng cho biết số thẻ
카드 번호를 알려 주세요
1117. vui lòng mang nó vào phòng của tôi
비용은 제방 앞으로 달아 주세요
1118. Bạn có thể đóng cửa sổ một chút không? 
창문가리개 좀 닫아 줄래요
1119. Bạn có thể điền vào thẻ đăng ký này không?
숙박 카드에 작성 좀 해주시겠어요?
1120. Bạn có thể lấy cho tôi một cái khăn không?
수건 좀 주세요?
1121. Bạn ăn sáng chưa?
아침 식사는 하시나요?
1122. Bạn có một phòng ở tầng trên không?
더 높은 층 방이 있나요?
1123. Bạn có phòng trống nào không?
빈 방 있습니까?
1124. Bạn có dầu gội ở đây không?
샴푸 있나요?
1125. Bạn có wi-fi ở đây không?
여기 와이파이 있나요?
1126. Bạn có wi-fi trong phòng không?
방에 와이파이가 있나요?
1127. Bạn có cần một khoản tiền gửi?
보증금을 내야 하나요?
1128. Đừng quên khóa cửa
문 잠그는 거 잊지 마세요
1129. Vui lòng cho tôi một ít nước
물 좀 주세요
1130. phòng anh trống
그의 방은 비어 있다
1131. Tôi có thể bật điều hòa như thế nào?
에어컨을 어떻게 해야 하나요?
1132. Bạn làm việc này như thế nào?
어떻게 작동 시키는 겁니까?
1133. Giá phòng mỗi ngày là bao nhiêu?
하루 요금이 얼마입니까?
1134. Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?
하룻밤 숙박료는 얼마인가요?
1135. Bạn sẽ thanh toán như thế nào?
계산은 어떻게 하시겠어요?
1136. Bạn muốn trứng của bạn nấu như thế nào?
계란은 어떻게 요리해 드릴까요?
1137. Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình
열쇠를 찾을 수가 없어
1138. Tôi không nhớ mật khẩu
비밀번호를 잊어버렸어요
1139. Tôi quên số phòng của tôi
방 번호를 잊어버렸어요
1140. Tôi để chìa khóa trong phòng
방에 열쇠를 두고 나왔어요
1141. Tôi cần sạc lại pin
배터리 충전해야 돼요
1142. Tôi cần phải chuyển bóng đèn đó
전구를 갈아야 해요
1143. Tôi muốn một tách cà phê và trứng
커피와 계란 부탁드려요
1144. Tôi muốn một căn phòng có tầm nhìn đẹp
전망이 좋은 방을 원해요
1145. Tôi muốn một căn phòng với tầm nhìn ra biển
바다가 보이는 방을 원 해요
1146. Tôi muốn đặt phòng cho ngày 25 tháng 7
7월 25일 자로 객실을 예약하고 싶습니다
1147. Tôi muốn đặt phòng
방을 예약하고 싶은데요
1148. Tôi muốn thay đổi phòng của tôi
방을 바꾸고 싶어요
1149. Tôi muốn kiểm tra ngay bây giờ
지금 체크인 하고 싶어요
1150. Làm ơn. Tôi muốn kiểm tra là
체크아웃을 하고 싶어요
1151. Tôi muốn xác nhận đặt phòng của tôi
예약을 확인하고 싶습니다
1152. Tôi muốn mặc chiếc váy này
이 드레스를 다리고 싶어요
1153. Tôi muốn kiểm tra sau
나는 늦게 체크아웃 하고 싶습니다
1154. Tôi muốn rời đi sớm hơn 2 ngày
이틀 전에 떠나고 싶어요
1155. Tôi muốn đặt dịch vụ phòng
룸서비스를 부탁합니다
1156. Tôi muốn ở lại ba đêm
나는 3박을 하려고 합니다
1157. Tôi muốn ở lại thêm một đêm nữa
하룻밤 더 있고 싶은데요
1158. Tôi sẽ đi vào thứ 7
나는 토요일에 떠날 겁니다
1159. Tôi sợ độ cao
나는 높은 곳이 무서워
1160. Tôi đang bị mệt mỏi sau một chuyến đi dài
시차 때문에 힘들어요
1161. Tôi để túi ở đây có được không?
여기에 제 가방 좀 둬도 될까요?
1162. Tôi sử dụng căn phòng này có được không?
내가 이방을 써도 괜찮습니까?
1163. Có giảm giá cho kỳ nghỉ dài hạn không?
장기 투숙하면 할인이 있을까요!
1164. Nó có bao gồm bữa sáng không?
이 아침 식사가 포함되어 있습니까?
1165. Nó ẩm ướt
습기가 있다
1166. Căn phòng này khá tối。 phải không?
이 방은 좀 어두워요 그렇지 않나요?
1167. Nó có mùi mốc
곰팡이 냄새가나요
1168. Đó là 80 đôla cộng với thuế
세금 포함해서 80달러입니다
1169. Đó là trong ba đêm và 4 ngày
3박 4일입니다
1170. Tôi có thể xem phòng không?
방을 볼 수 있을까요?
1171. Tôi có thể sử dụng điện thoại không?
전화기를 써도 될까요?
1172. Xin vui lòng. phòng của tôi cần được dọn dẹp
제 방을 청소해 주세요
1173. Rất tiếc. tôi đang ở nhầm phòng
이런。객실을 잘못 찾아왔네요
1174. Vui lòng. Mở xem cửa xa
커튼을 열어 주세요
1175. Làm ơn tắt bếp gà
가스레인지 좀 꺼 주세요
1176. Tôi có nên mở cửa sổ không?
창문을 열까요?
1177. Bồn tắm đã sẵn sàng
목욕물 준비됐어
1178. Nước tắm ấm
목욕 물이 미지근해
1179. Bóng đèn bị cháy hết
전구가 나갔어
1180. Kết nối internet chậm
인터넷 속도가 느려요
1181. Đồ giặt đã chất đống
세탁물이 쌓였어요
1182. Phòng bên cạnh thật ồn ào
옆방이 너무 시끄러워요
1183. Ống dẫn nước của vòi sen bị tắc
욕실 배수구가 막혔어요
1184. Nhà vệ sinh bị tắc
변기가 막혔어요
1185. Nhà vệ sinh không xả nước 
변기 물이 안 내려가요
1186. Sẽ có một khoản phí bổ sung nhỏ
약간의 추가요금이 붙을 것입니다
1187. Có một rò rỉ 
물이 새요
1188. Không có kết nối wi-fi
와이파이가 안 터지네요
1189. Không có gì để uống
마실 것이 없다
1190. Chúng tôi cần sửa ống nước
배수관을 고쳐야 겠어요
1191. Chúng ta hết dầu gội rồi
샴푸가 없어요
1192. Chúng ta hết kem đánh răng rồi
우리 치약이 떨어졌어요
1193. Thời gian kiểm tra là mấy giờ?
체크아웃 시간은 언제인가요?
1194. Giá phòng là bao nhiêu?
객실 요금이 얼마입니까?
1195. Khi nào có bữa sáng?
아침 식사는 언제 합니까?
1196. Cầu thang ở đâu?
계단은 어디 있어요?
1197. Tôi có thể đăng ký ở đâu?
체크인은 어디서 하나요?
1198. Điều khiển từ xa ở đâu?
리모컨 어디 있죠?
1199. Ổ cắm điện ở đâu?
전기 콘센트가 어디 있어?
1200. Bạn đang ở khách sạn nào?
어느 호텔에 묵고 계세요?

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand