901~1000

901~1000

꾸잉 0 81 2019.11.19 10:51
901. Tôi có thể bắt chuyến tàu cuối cùng không?
마지막 기차를 탈 수 있을까요?
902. Tôi có thể lái xe?
나를 태워다 줄 수 있을까요?
903. Tôi có thể đi bộ đến đó không?
걸어서 갈 수 있을까요?
904. Tôi có thể cho bạn một chuyến đi?
내가 태워 줄까요?
905. Cô ấy có thể làm tài xế không?
그녀가 운전할 수 있을까요?
906. Bạn có thể chỉ cho tôi nơi này là ở trên bản đồ?
지도에서 위치를 알려 주실래요?
907. Bạn có thể cho tôi biết nơi xuống ở đâu không?
내릴 곳을 알려 주시겠어요?
908. Làn xe thay đổi
차선을 바꿔요
909. Bạn đã khóa xe của bản chưa?
차 문 잠겼나요?
910. Bạn đã bỏ lỡ xe buýt phải không?
버스를 놓쳤나요?
911. Tôi có phải chuyển không? 
갈아타야 합니까? 
912. Bạn có dịch vụ đưa đón?
통근 버스가 있나요?
913. Bạn có biết đường không?
그 길을 아세요?
914. Xe buýt này có đi vào trung tâm thành phố không?
이 버스가 시내로 가나요?
915. Đừng lái xe khi bạn đã uống rượu
음주운전을 하지 마세요
916. Thậm chí đừng nghĩ về việc chạy quá tốc độ ở đây
여기선 과속할 생각도 하지 마세요
917. Thậm chí đừng nghĩ về việc đỗ xe ở đây
여기에 주차는 꿈도 꾸지 마세요
918. Bạn không có chìa khóa xe dự phòng à?
여분의 자동차 열쇠 없어요?
919. Lái xe an toàn
안전운행 하세요
920. Cho tôi xuống ở đây. làm ơn
여기 내려 주세요
921. Buộc chặt dây an toàn của bạn
안전벨트 매세요
922. Đổ đầy
가득 채워주세요
923. Đi theo GPS
내비게이션을 따라가세요
924. Đi thẳng theo lối này
이쪽으로 곧장 가세요
925. Đây là chuyến tàu của bạn
여기 기차가 옵니다
926. Anh ấy đến bằng tàu hỏa
그는 기차로 와요
927. Bạn đến đó như thế nào?
거기에 어떻게 가나요?
928. Đi bằng xe buýt thì mất bao lâu?
버스로 얼마나 걸려요?
929. Đi bộ thì mất bao lâu?
걸어서 얼마나 걸려요?
930. Thời gian đi lại của bạn là bao lâu?
통근 시간은 얼마나 걸려요?
931. Có bao nhiêu điểm dừng nữa ở công viên Ruru?
루루 공원까지 몇 정거장 남았나요?
932. Có bao nhiêu điểm dừng để đến Tòa thị chính?
시청까지 몇 정거장입니까?
933. Tôi không thể tìm thấy một nơi để đỗ xe
주차할 곳을 찾을 수가 없네요
934. Tôi bắt chuyến xe buýt cuối cùng
나는 마지막 버스를 탔다
935. Tôi đã không uống rượu và lái xe
난 음주운전 안 했어요
936. Tôi có một vé đỗ xe
주차 위반 딱지를 때렸어요
937. Tôi có một vé để lái xe trong làn xe buýt
버스 전용도로에서  주행해서 딱지 뗐어요
938. Tôi bị lạc
난 길을 잃었어요
939. Tôi đã lên nhầm xe buýt
버스를 잘못 탔어요
940. Tôi đã cài đặt một hộp đen
블랙박스를 설치했어요
941. Tôi bị lủng lốp xe
타이어에 펑크 났어요
942. Tôi đã bỏ lỡ điểm đến của tôi tôi
내릴 역을 지나쳤어요
943. Tôi thích tàu điện ngầm hơn xe buýt
버스보다 지하철이 더 좋아요
944. Tôi đã chạy dưới giới hạn tốc độ
저는 제한속도를 안 넘었어요
945. Tôi muốn một chuyến tàu tốc hành đến New Orleans,
뉴올리언스행 급행열차를 타고 싶어요
946. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi
차를 빌리고 싶어요
947. Tôi muốn sử dụng dịch vụ đỗ xe
주차 대행을 이용하고 싶습니다
948. Nếu bạn bị lạc. chỉ cần gọi cho chúng tôi
혹시 길을 잃으면 전화해 주세요
949. Tôi là một tài xe thiếu kinh nghiệm
나는 초보운전자예요
950. Đỗ xe ở đây có được không?
여기에 주차해도 될까요?
951. Tàu đi New York sắp đến phải không?
뉴욕행 기차는 곳 옵니까?
952. Có một trạm xe buýt quanh đây không?
이 근처에 버스 정류장 있습니까?
953. Có đủ xăng trong bình không?
탱크에 기름은 충분히 있나요?
954. Trong xe có còn chỗ cho tôi không?
그 차에 내가 탈 자리가 있나요?
955. Đây có phải là một trạm tốc hành?
여기가 급행이 서는  역입니까?
956. Đó là một chạm trán
정면 충돌 사고였어요
957. Đó là 3 phút đi bộ
걸어서 3분 거리입니다
958. Đổ nhiên liệu 50 đô la
기름 50 달러 어치 만요
959. Giữ cho động cơ chạy
시동 끄지 말고 있어 봐
960. Hãy ăn gì đó ở khu vực nghỉ ngơi
휴게소에서 뭐 좀 먹어요
961. Hãy đi taxi
택시를 타자
962. Hãy đi đường vòng
우회로를 타자
963. Xe của tôi đã được kéo đi
내 차가 견인 됐어
964. Xe tôi cần rửa
내 차는 세차가 필요하다 
965. Xe của tôi sẽ không khởi động
제 차 시동이 안 걸려요
966. Xin vui lòng đỗ xe của bạn ở phía trước
전면 주차를 해 주세요
967. Hãy rửa xe của tôi 
세차해 주세요
968. Cho xem bé của bạn
표를 보여주세요
969. Chậm lại
속도를 줄이세요
970. Xin lỗi vì đã không đón bàn
차로 데리러 가지 않아서 미안해
971. Dầu động cơ bị rò rỉ
엔진오일이 새고 있어
972. Bên trong chiếc xe này rộng rãi
이 차에 내부가 넓네요
973. Ánh sáng đã chuyển sang màu xanh lá cây
녹색 등으로 바뀌었어요
974. Gương chiếu hậu bị vỡ
백미러가 깨졌어
975. Tàu đến đúng giờ
기차가 정시에 도착했습니다
976. Có một chiếc xe buýt
버스가 온다
977. Có chuyến xe buýt cuối cùng
저기 막차가 버리는군
978. Có một vụ kẹt xe rất đông
길이 꽉 막혔어요
979. Có một tai nạn giao thông
교통사고가 났어요
980. Chiếc xe không có hư hỏng gì
차는 아무 이상 없습니다
981. Có Sương trên cửa sổ
창문에 성애가 끼었어
982. Rẽ trái ở góc tiếp theo
다음 코너에서 왼쪽으로 도세요
983. Chúng tôi đang đi vào đường cao tốc
고속도로 들어가고 있어
984. Nếu chúng ta đi xe buýt sớm hơn thì sao?
좀 더 이른 버스를 타면 어떨까요?
985. Trạm tiếp theo là gì?
다음 역은 어디에요?
986. Xe buýt cuối cùng rời đi lúc mấy giờ?
마지막 버스는 몇 시에 출발합니까?
987. Điểm dừng cuối cùng của chuyến tàu này là ở đâu?
이 열차의 종점은 어디입니까?
988. Tôi có thể thuê xe ở đâu?
어디에서 차를 빌릴 수 있나요?
989. Tôi có thể đi tàu điện ngầm ở đâu? 
지하철은 어디에서 타죠?
990. Tôi bắt xe buýt đi Chicago ở đâu?
시카고행 버스는 어디서 탑니까?
991. Tôi trả xe ở đâu? 
차를 어디에 반납하나요?
992. Tôi chuyển đi đâu?
어디서 갈아타나요?
993. Xe ăn uống ở đâu?
식당 칸은 어디예요?
994. Trạm xăng gần nhất ở đâu?
가까운 주유소가 어디 있나요?
995. Chỗ chờ taxi ở đâu?
택시 타는 곳은 어디입니까?
996. Bạn muốn xuống ở đâu?
어디에서 내려 드릴까요?
997. Điểm dừng xe buýt gần nhất ở đâu?
가장 가까운 버스 정류장이 어디죠?
998. Tôi nên đi xe buýt nào?
어느 버스를 타야 합니까?
999. Bạn đang ở trên xe nào?
몇 호 차인가요?
1000. Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này?
이 주소로 나를 데려다 주시겠습니까?


Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand