701~ 800

701~ 800

꾸잉 0 88 2019.11.18 19:35
701. Làm ơn cho một cốc cà phê
커피 한 잔 주세요
702. Cho phép tôi được
제가 한잔 따르겠습니다
703. Xin hãy giúp đỡ
한 그릇 더 주세요
704. Còn gì nữa không?
다른 건 없나요?
705. Bạn no chưa?
배 부르세요?
706. Cẩn thận khi đi cầu thang
계단 조심하세요
707. Tôi có thể thay đổi chỗ ngồi của tôi?
자리를 바꿀 수 있습니까?
708. Tôi có thể thay đổi điều này không?
잔돈으로 바꿔 주세요
709. Tôi có thể có một chiếc khăn ướt không?
물수건 좀 주세요
710. Tôi có thể nhận đơn đặt hàng của bạn không?
주문할 수 있을까요?
711. Chúng ta có thể lấy một cái bản không?
식탁 자리 있나요?
712. Chúng tôi có thể thanh toán riêng không?
따로 계산해 주세요
713. Bạn có thể cho tôi kiểm tra giá?
가격표 좀 주시겠어요?
714. Tiền mặt hay cả thể?
현금 아니면 신용카드요?
715. Xin vui lòng cho tôi lấy biên nhận?
영수증 주세요
716. Tôi có thể nạp tiền được không?
리필 좀 해 주시겠어요
717. Tôi có thể lấy một ít hạt tiêu không?
후추 좀 주시겠어요?
718. Chúng ta có thể điẹn lại này không?
이거 리필해 줄 수 있나요
719. Chúng tôi muốn thêm một ít bánh mì?
빵 좀 더 주세요
720. Chúng ta có thể có cái này thành hai cái không?
두 그릇으로 나누어 주세요
721. Chúng tôi có thể di chuyển đến bàn đó không?
저쪽 테이블로 옮기고 싶어요
722. Bạn có thể bọc cái này riêng biệt không?
따로 따로 포장해 줄래요?
723. Bạn đã thưởng thức bữa ăn của bạn?
식사는 잘 하셨나요?
724. Bạn có một chiếc ghế cao không?
아기용 의자 있나요?
725. Bạn có đặt phòng không?
예약했습니까?
726. Bạn có phòng cho hai người không?
두 명이 앉을 자리 있나요성?
727. Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng không?
배달해 주나요?
728. Bạn có mang theo thẻ tín dụng không?
카드 되나요?
729. Bạn có muốn gì khác nữa không?
다른 걸 원하세요?
730. Bạn có muốn kem và đường?
크림과 설탕을 넣을까요?
731. Bạn có muốn thêm salad?
샐러드 좀 드실래요?
732. Bạn có muốn thêm cơm không?
밥 좀 더 드실래요?
733. Nó có ngon không?
맛있어요?
734. Làm cái này thành các phần lớn được không?
이건 양이 많나요?
735. Cái này bao gồm phí dịch vụ không?
봉사료까지 포함입니까?
736. Chúc ăn ngon miệng nhé
맛있게 드세요
737. Mọi thứ đều ngon
모두 다 맛있어요
738. Vui lòng lấy cho tôi một cái ghế?
의자를 가져다 주세요  네?
739. Tìm cho tôi một nhà hàng tuyệt vời
맛있는 식당을 찾아요
740. Ăn hết thức ăn của bạn
음식을 다 먹어요
741. Năm mươi - Năm mươi (Chia Đôi)
반반 나누어 내죠
742. Treo quần áo của bạn lên
옷을 걸어 두세요
743. Xin vui lòng luộc chín
완숙으로 삶아 주세요
744. Tự bản thân bạn phải giúp bạn
마음껏 드세요
745. Đây là sự thay đổi của bạn
잔돈 여기 있습니다
746. Đây là biên nhận của bạn
영수증 여기 있습니다
747. Hãy nắm lấy vấn đề của mình
양파는 빼주세요
748. Một miếng bánh khác thì sao
케이크 하나 더 줄까요?
749. Thực phẩm Trung Quốc như thế nào?
중국 음식 어때요?
750. bữa trưa thế nào?
점심 식사 할까요?
751. Một số trứng sáng này như thế  nào?
오늘 아침 식사는 계란이 어때?
752. Tôi ăn cái này như thế nào?
이건 어떻게 먹는 거예요?
753. Mất bao lâu?
시간이 얼마나 걸려요?
754. Chờ khoảng bao lâu?
얼마나 기다려야 해요?
755. Làm cái đỏ mất bao lâu?
얼마나 걸릴까요?
756. Bao nhiêu?
얼마예요?
757. Bạn muốn bít tết của bạn như thế nào?
스테이크는 어떻게 요리해 드릴까요?
758. Tôi đang đói
배고파요
759. Tôi chết đói
배고파 죽겠어요
760. Tôi không thích mùi hương này
난 저 향이 싫어요
761. Tôi cảm thấy sảng khoái
개운하다
762. Tôi ghét cải bó xôi
나는 시금치를 싫어해
763. Tôi rất thèm ăn
나는 대식가 야
764. Tôi không có cảm giác ngon miệng
식욕이 없어요
765. Tôi cần một cái khăn ăn
냅킨 좀 주실래요
766. Tôi thích sushi hơn pizza
나는 피자의 초밥을 선호한다
767. Tôi muốn một cốc nước nóng
나는 뜨거운 물 한 잔 하고 싶어요
768. Tôi muốn bít tết của tôi chín đều
제 스테이크는 잘 익혀 주세요
769. Tôi muốn đặt phòng cho tối nay
오늘 저녁 예약하고 싶습니다
770. Tôi muốn đặt hàng ngay bây giờ
지금 주문하고 싶어요
771. Xin vui lòng cho tôi nước đã
얼음 물 좀 주세요
772. Tôi muốn một miếng phô mai
치즈버거 하나 주세요
773. Nếu có thể hãy cho tôi một cái bản yên tính
가능하면 조용한 테이블을 원합니다
774. Làm ơn. Tôi muốn một lát bánh pizza
피자 한 조각 주세요
775. Làm ơn. Tôi muốn bạn có thể hút thuốc
흡연 석으로 부탁합니다
776. Tôi muốn một ly khác
한 잔 더 주세요
777. Tôi muốn đặt phòng
예약을 하고 싶은데요
778. Tôi sẽ hủy đặt phòng của tôi
예약을 취소 하겠습니다
779. Tôi muốn mua Hamburger
나는 햄버거를 먹을게요
780. Tôi muốn có cái giống như vậy
나도 같은 걸로 할게요
781. Tôi muốn có sử đặc biệt
특별 요리를 먹겠습니다
782. Tôi sẽ thử một ít
시식해 볼게요
783. Tôi là một người kén ăn
난 입맛이 까다로워요
784. Tôi là người ăn chay
난 채식주의자다
785. Tôi no rồi
배불러요
786. Tôi  thật sự đói
정말 배고파요
787. Tôi xin lỗi. nhưng tôi có thể thay đổi thứ tự của tôi?
미안하지만 주문을 바꿀 수 있나요?
788. Sử dụng kính này có ổn không?
이 컵을 사용해도 되나요?
789. Đây có phải là thực phẩm theo sở thích của bạn?
그 음식이 입에 맞나요?
790. Bạn có thể giới thiệu món nào không?
추천할 요리가 있습니까?
791. Tôi muốn thêm bánh mì?
빵 더 있나요?
792. Có nhà hàng nào đẹp quanh đây không?
이 근처에 괜찮은 식당 있나요?
793. Có đủ bánh không?
케이크가 충분한가요?
794.  Có tỏi trong đó không?
거기에 마늘이 들어 있나요?
795. Món ăn này có thể mang đi không.
이 음식을 가져갈 수 있나요?
796. Cái này đã có ai ngồi chưa?
 여기 자리 있습니까?
797. Nó còn một dư vị ngon
끝맛이 좋아요
798. Nó có một hương vị thơm ngon
감칠맛나요
799. Nó có một hương vị độc đáo
독특한 맛이나요
800. Nó có mùi thơm quá
그건 향이 좋아요

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand