(자면서 듣는) 착붙는 베트남어 기초회화 첫걸음 #1

(자면서 듣는) 착붙는 베트남어 기초회화 첫걸음 #1

꾸잉 0 202 2019.10.07 12:29
1. Chạy
달려요
2. Giúp tôi với
도와주세요
3. Chảo bạn
안녕하세요
4. Nhanh lên nào
서둘러요
5. Cứu tôi với
도와주세요
6. Bạn chạy
도망쳐요
7. đừng có rầu rĩ quá như thế
힘내세요
8.Hắn thử
그는 노력합니다
9. Thoáng cái chân lên
서둘러요
10. Tôi đau bị hói
저는 대머리에요
11. Tôi đang bận
저는 바빠요
12. Muộn quá
늦었군요
13.Tôi sẽ đi
나는 갈 거예요
14. Lạnh
날씨가 추워요
15. Đó là của chúng tôi
우리 거예요
16. Nó đã khóc
그녀는 울었어요
17. gì thế?
무슨 일 있나요?
18. Tôi đọc được
나는 읽을  수 있어요
19. Tôi  ghất anh
당신이 미워요
20. Anh phải lòng em
사랑해요
21. Tôi sẽ thứ
노력할 거예요
22. Đế tôi thử
해 볼게요
23.  không đùa chứ?
농담 아니죠?
 24.  Ai đây?
누가 왔나요?
25. Tôi đang ăn
먹고 있어요
26. Tôi độc thân
나는 싱글이에요
27. Tôi nghe bạn rồi
들었어요
28. Tôi thích ngạc jazz
나는 재즈를 좋아해요
29. Tôi thích Toán
나는 수학을 좋아해요
30. Tôi nhìn thấy UFO
저는 UFO를 봤어요
31. Tôi thấy một con chó
걔를 봤어요
32. Tôi lo lắng
떨려요
33. tôi đã say rượu
저는 박살났어요
34. Tôi khát nước
목이 말라요
35. Nó vừa với tôi
저한테 잘 어울려요
36. Thực hiện thôi
그렇게 해요
37.  Không ai tới hết
아무도 안 왔어요
38.  Chúng tôi nhớ Tom
우리는 톰을 그리워합니다
39. Cái này là cái gì?
그것은 무엇입니까?
40. Em Là Của Anh
당신은 내 거예요
41. đi với tôi
나랑 가요
42. đừng ngại
부끄러워 하지 말아요
43. Lái nhanh hơn đi
더 빨리 운전하세요
44.  Chờ chút.Tom
톰 잠시만요
45. Tôi đang ở nhà
집에 있어요
46. Tôi  không biết
몰라요
47. Tôi nghe nhạc
저는 음악을 들어요
48. Tôi không thua đâu
난지지 않을 거예요
49. Lấy cho tôi cái kia
그건 제가 살게요
50.  Tôi không rảnh
저는 한가하지 않아요
51. tôi sắp nghỉ hưu
나는 은퇴 해요
52. tôi đói quá rồi
배고파 죽겠네요
53.  Quá dễ
정말 쉬워요
54. Việc này thật là khó
너무 힘들어요
55. Đó là luật
법입니다
56. để Tom ở lại
톰을 머물게 하세요
57. Hãy để tôi mơ mộng
꿈을 꾸게 해 주세요
58. Thử nó xem sao
함께 만들어 봐요
59. Mắt tớ đau
눈이 아파요
60. Dừng ghi hình
그만 찍어요
61. Cái đó là của tôi
저것은 제것 입니다
62.Tom giúp đỡ chúng tôi
톰은 우리를 도와 줍니다
63. Tom  thích nó lắm
그것을 좋아합니다
64. Thật khó tin
믿겨지지 않아요
65. Chúng ta cần cả hai
둘 다 필요해요
66. Chúng tôi sẽ nhận được nó
우리가 받을게요
67. Sao cậu chưa đi đi?
가지 않을래요?
68. Anh ấy cần giúp đỡ
그는 도움이 필요해요
69. Thật đẹp làm sao
정말 아름답군요
70. Tôi không thể  tiếp tục
저는 계속할 수 없어요
71. Tôi đã có thể làm điều này
제가 그걸 할게요
72.  Tớ ghét ó di chuyến
저는 움직이는 것을 싫어해요
73. Tôi có một cuốn sách
나는 책을 가지고 있어요
74. Tôi chơi  môn quần vợt
나는 테니스를 칩니다
75.  Tôi sẽ giết bạn
너를 죽여 버리겠어요
76. không đúng hà?
그것은 사실이지 않아요?
77. Tình hình trở nên xấu đi
그것은 악화돼요
78. đang  mưa
비가 오고 있어요
79. Cái đó dùng tốt lắm
잘 돌아가요
80. To quá
정말 크네요
81. Hãy hưởng thụ đi
그냥 즐기세요
82. Ở yên đó
가만히 있어요
83.  Để tui làm xong đã
끝내요
84. Tôi có thể hỏi tại sao không?
왜 그런지 물어봐도 될까요?
85. Con về nhà được không?
집에 가도 될까요?
86. Ờ. Xin lỗi nghe
아 죄송합니다
87. Cô ấy là mẫu người của tôi
그녀는 제 타입 입니다
88. tất cả họ đều đã rời đi
모두 떠났어요
89. Tom rất vui
톰은 행복했습니다
90. Chúng tôi sẽ giàu nó
숨기는 거죠
91. Bạn đang ở đâu?
어디 있어요?
92. Bạn biết điều này
아시잖아요
93. bạn trông tái nhợt
창백해 보여요
94. Bạn có thể vào
들어와도 좋아요
95. đang ngủ đấy à
농담 하시는 거예요
96. Bạn có đói bụng  không?
배가 고픈 가요?
97. Đừng làm ướt nó
걱정 말아요
98. Chìa khóa của tôi đây
여기 제 열쇠가 있습니다
99. Tôi là một thằng nhóc hay mắc cỡ
나는 수줍음이 많은 소년입니다
100. Tôi không lái
저는 운전하지 않았어요

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand