【베트남어 필수동사】 딱 850개 Ep. 3 (201~300)

【베트남어 필수동사】 딱 850개 Ep. 3 (201~300)

꾸잉 0 78 2019.10.20 14:09
đánh 싸우다
đánh giá 평가하다
đáp ứng 응답하다
đặt 놓다
đặt trước 예약하다
đặt câu hỏi 질문하다
dậm chân 발을 구르다
đảm nhận 담담하다
đàm thoại 대화하다
dán 붙이다
dài 길다
đại diện 대표하다
đẫm 흠뻑젖다
dẫn đầu 앞장서다
dẫn đường 안내하다
đáng sợ 무섭다
đạt 전달하다
đạt đến 도달하다
đạt được 달성하다
đặt vào 넣다
được dăt trụớc 예약 되다
đạt thành 이룩하다
đạt tới đỉnh cao 고조되다
đau 아프다
đau răng 이가 아프다
dạy 가르치다
đầy 가득차다
đậy 덮다
đầy đu 충족하다
dạy thêm 과외하다
dễ 쉽다
để 두다
để lại 남기다
đề nghị 제의하다
đề phòng 예방하다
để tâm 마음에 두다
đề xuất 제출하다
để ý 주의하다
đếm 세다.헤아리다
đến 오다.도착하다
đến đừng gần 다가서다
đến gần 접근하다
đền bù 보상하다
đến nơi  도착하다
đẹp 아름답다
đi 가다
đi bộ 걷다
đi lên 올라가다
đi ngược lại 거스르다
đi qua 지나가다
đi ra 나가다
đi tầu 배를 타다
đi xuống 내려가다
dịch chuyển 이동하다
điều chỉnh 조정하다
điều khiển 지휘하다
điều tra 조사하다
điều trị 치료하다
dính 붙다
đính hôn 약혼하다
định ra 정하다
đồ đạc 측량하다
dò dẫm 찾다
đỡ đần 돕다
do dự 주저하다
nó sức 겨루다
đổ 쏟다.붓다
đỗ xe 주차하다
đoán 추측하다
đọc 읽다
độc chiếm 독차지하다
độc lập 독립하다
đổi 바꾸다
đối đáp 대답하다
đối diện 대면하다
đòi hỏi 요구하다
đổi khác 달라지다
dồi lại (기간.일정)연기하다
đối thoại  대화하다
dối trá 속이다
đối xử 다르다
đón 맞이하다
dọn dẹp 정리하다
dọn đi 이사하다
đơn giản 간단하다
đón nhận 환영하다
đồng cảm 공감하다
đóng dấu 도장을찍다
đóng góp 기여하다
đóng 닫다
đồng tình 공감 하다
đồng ý 동의하다
đưa 건네주다
đửa đến 초래하다
đuổi 쫓아내다
đưa lên hàng đầu 앞세우다
đưa ra 제출하다
dựa vào 의거 하다
đưa vào 삽입하다
đun sôi 끓이다

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand