1. 예뻐요 - ye-ppo-yo - Đẹp quá.
2. 좋아요 - jo-a-yo - Được, tốt
3. 날 떠나지마 - nal-tto-na-ji-ma - Đừng rời xa em.
4. 보고싶어요 - bô-go-sip-po-yo - Anh nhớ em.
5. 감사해요 - kam-sa-he-yo - Xin cảm ơn.
6. 고마워요 - cô-ma-wo-yo - cảm ơn nhé.
7. 가자 - ka-ja - Đi thôi.
8. 따라와 - tta-ra-oa - Đi theo anh.
9. 잘생겼다 - jal-seng-kyot-tta - Đẹp trai quá.
10. 귀여워요 - cuy-yo-wo-yo - Đáng yêu quá.
11. 사랑해요 - sa-rang-hae-yo - Anh yêu em.
12. 가지마. - ka-ji-ma - Đừng đi mà.
13. 죄송합니다 - joe-song-ham-ni ta - Xin thứ lỗi.
14. 날 버리지마 - nal-bo-ri-ji-ma - Đừng bỏ rơi em.
15. 걱정하지마요 - kok-jjong-ha-ji-ma-yo - Đừng lo lắng.
16. 괜찮아요 - coen-chan-a-yo - Anh/em ổn.
17. 미안해요. - mi-an-hae-yo - Anh xin lỗi.
18. 좋아해요 - jo-a-he-yo - Anh thích em
19. 같이 밥 먹자 - kat-chi-bap-mok-ja - Cùng ăn cơm đi
20. 한 잔 할래요? - han-chan-hal-le-yo - Đi uống rượu không?
https://www.youtube.com/watch?v=Vz__PJgdkWU