Hàn Quốc Sarang 커뮤니티

Hàn Quốc Sarang 커뮤니티

1. 살려 주십시오 - Sal lyo chu sip si ô - Cứu tôi với
2. 숙여 주십시오 - Su kyo chu sip si ô - Cúi xuống nào
3. 저 책 좀 주십시오. - Chò chek chôm chu sip si ô - Làm ơn cho tôi quyển sách kia
4. 용서해 주십시오 - yông so he chu sip si ô - Hãy tha thứ cho tôi
5. 불 꺼 주세요 - Bul cco chu sê yo - Hãy tắt đèn giúp tôi
6. 콜라 주세요 - Khôl la chu sê yo - Cho tôi cola
7. 주스 주세요 - Chu sư chu sê yo - Cho tôi nước hoa quả
8. 태워 주세요 - Tha uo chu sê yo - Hãy cho tôi đi nhờ
9. 이해해 주십시오 - I he he chu sip si ô - Hãy hiểu cho tôi
10. 불러주십시오 - Bul lo chu sip si ô - Hãy gọi chúng tôi nhé
11. 기대해주십시오! - Ki te he chu sip si ô - Các bạn hãy đón chờ nha!
12. 기회를 주십시오 - Ki huê rưl chu sip si ô - Xin hãy cho em có cơ hội
13. 포장해주세요 - Pô chang he chu sê yo - Gói vào cho tôi
14. 저에게 주세요 - Cho ê kê chu sê yo - Đưa cho tôi
15. 그렇게 해주세요 - Cư ro khê he chu sê yo - Hãy làm như thế
16. 넘어가 주세요 - No mo ca chu sê yo - Hãy bỏ qua cho tôi
17. 마실 물 좀 주세요 - Ma sil mul chôm chu sê yo - Cho tôi chút nước uống
18. 나와 같이 가주세요 - Na oa ca chi ca chu sê yo - Cho tôi đi với
19. 좀 내려주세요 - Chôm ne ryo chu sê yo - Cho xuống 1 chút
20. 손 좀 봐 주세요 - Sôn chôm boa chu sê yo - Giúp tôi một tay
21. 운전 면허증을 주십시오 -Un chon myon ho chưng ư chu sip si ô - Mời xuất trình giấy phép lái xe
22. 칭찬해 주십시오 - Ching chan he chu sip si ô - Khen mình đi
23. 주의해 주십시오 - Chu ưi he chu sip si ô - Anh nhớ chú ý nhé
24. 한 번 보여주십시오 - Han bon bô yo chu sip si ô - Hãy cho xem một lần đi

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand