[HỌC TIẾNG HÀN] NHỮNG DANH TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG HÀN P2 - 베트남어 명사 (제2부)

[HỌC TIẾNG HÀN] NHỮNG DANH TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG HÀN P2 - 베트남어 명사 …

꾸잉 0 78 2019.10.31 19:05
ngã tư 사거리
bốn mùa 사계절
tai nạn 사고
trái táo 사과
con người 사람
tình yêu 사랑
văn phòng 사무실
làm ăn. kinh doanh 사업
sự sử dụng 사용
tháng 4 4월
giữa 사이
nước ngọt có gas 사이다
size 사이즈
giám đốc 사장
từ điển 사전
tấm hình 사진
kẹo 사탕
ba ngày 삼일
núi 산
đi dạo 산책
thịt 살
ngã 3 삼거리
thịt ba chỉ 삼겹살
gà hầm sâm 삼계탕
tháng 3 삼월
chú 삼촌
thường 상
hộp. thùng 상자
vết thương 상처
rau xà lách 상추
sản phẩm 상품
chim 새
sáng sớm 새벽
năm mới 새해
màu sắc 색
màu sắc 색깔
0145
sandwich 샌드위치
suy nghĩ 생각
cả 생선
sinh nhật 생일.생신
sinh hoạt 생활
sự tắm 샤워
ngăn tủ 서랍
tài liệu 서류
dịch vụ. phục vụ 서비스
phương Tây 서양
Seoul 서울
nhà sách 서점
hướng tây 서쪽
quà 선물
tiền bối 선배
giáo viên 선생님
vận động viên 선수
sự chọn 선택
mây quạt 선풍기
việc rửa chén bát 설거지
tết 설날
canh xuống bò hâm 설렁탕
giải thích 설명
đường 설탕
đảo 섬
họ 성
tính cách 성격
thành công 성공
thành tích 성적
quý danh 성함
thế giới 세계
bài lạy chúc Tết 세배
thế gian 세상
rửa mặt 세수
sự giặt bằng mấy 세탁
máy giặt 세탁기
tiệm giật ủi 세탁소
trung tâm 센터
con bò 소
giới thiệu 소개
thịt bò 소고기
muối 소금
tiếng 소리
tiểu thuyết 소설
tin tức 소식
rượu sọu 소주
ghế sofa 소파
bưu kiện 소포
dã ngoại 소풍
thuốc tiêu hóa 소화제
bên trong 속
Tốc Độ 속도
đồ lót 속옷
tay 손
ngón tay 손가락
cháu gái 손녀
khách 손님
lòng bàn tay 손바닥
khăn tay 손수건
bánh gạo 송편
mua sắm 쇼핑
số 수
khăn 수건
sự vất vả 수고
dưa hấu 수박
phẫu thuật 수술
tiết học 수업
bơi 수영
đồ bơi 수영복
hồ bơi 수영장
Thứ 4 수요일
muỗng đưa 수저
số tay 수첩
bài tập 숙제
lẩu tàu hũ non 순두부찌개
thử tự 순서
muỗng 숟가락
rượu 술
quán rượu 술집
số 숫자
siêu thị 슈퍼마켓
áo len 스웨터
khăn quàng cổ 스카프
giấy trượt băng 스케이트
ván trượt tuyết 스키
sân trượt tuyết 스키장
minh tinh 스타
căng thẳng 스트레스
mì Ý 스파게티
thể thao 스포츠
sự đau buồn 슬픔
thói quen 습관
đó thì 도시
thời khóa biểu 시간표
đồng hồ 시계
miền quê 시골
nội thành 시내
dân thành phố 시민
mẹ chồng 시어머니
tháng 10 시월
bát dâu 시작
chợ 시장
tòa thị chính 시청
sự thì cứ 시험
nhận khẩu 식구
quán ăn 식당
bánh mì lát 식빵
sự ăn 식사
dấm ăn 식초
bạn ăn 식탁
thực phẩm 식품
chú rể 신랑
báo chí 신문
giấy 신발
1322
Olympic 올림픽
năm nay 올해
quần áo 옷
móc quần áo 옷걸이
tủ quần áo 옷장
áo sơ mi 와이셔츠
vua 왕
nước ngoài 외국
tiếng nước ngoài 외국어
người nước ngoài 외국인
ra ngoài 외출
tay trái 왼손
bên trái 왼쪽
phí 요금
nấu 요리
đầu bếp 요리사
thử 요일
Dạo này 요즘
mì Udong 우동
đất nước chúng tôi 우리나라
cây dừ. ô 우산
sữa 우유
bưu điện 우체국
con tem 우표
thể thao 운동
trang phục thể thao 운동복
sân vận động 운동장
giày thể thao 운동화
lái xe 운전
tài xế 운전사
sự khác 울음
nụ cười 웃음
đầm 원피스
lương tháng 월급
thứ hai 월요일
trên 위
phía trên 위쪽
vị trí 위치
nguy hiểm 위험
kính 유리
nổi tiếng 유명
tháng 6 유월
trường mẫu giáo 유치원
du học 유학
du học sinh 유학생
Thịnh hành 유행
cầu vượt 육교
ngân hàng 은행
thức uống 음료수
món ăn 음식
quán ăn 음식점
Âm Nhạc 음악
nhạc sĩ 음악가
ý nghĩa 의미
bác sĩ 의사
cái ghế 의자
răng 이
ngày này 이날
lúc này 이때
tên 이름
cái trán 이마
đì 이모
lần này 이번
mền 이불
chuyển nhà 이사
hành lí chuyển nhà 이삿짐
hơn. trên 이상
Kỳ Lạ 이상
câu chuyện 이야기
sử dụng 이용
láng giềng 이웃
tháng 2 이월
lý do 이유
trước đây 이전
2 này 이틀
hiểu 이해
sau này 이후
sự ưa thích 인기
Indonesia 인도네시아
chào hỏi 인사
nhân sâm 인삼
internet 인터넷
thú nhồi bông 인형

1734
việc 일
nhật ký 일기
Nhật Bản 일본
một phần 일부
món Nhật 일식
quán ăn Nhật 일식집
chủ nhật 일요일
tháng 1 일월
một tuần 일주일
miệng 입
cửa vào 입구
Đôi Môi 입술
nhập viện 입원
vé vào cửa 입장귄
nhập học 입학
thi tuyển 입학시험
chiếc lá 잎

End

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand