【실전 베트남어】연애 및 결혼생활 딱85문장

【실전 베트남어】연애 및 결혼생활 딱85문장

꾸잉 0 101 2019.11.01 19:27
Tôi yêu em
사랑해요
Ngày mai có hẹn chưa?
내일 약속 있어요?
thật là đẹp
정말 예뻐요
Thế thì tôi đề nghị một cuộc hẹn đường không?
데이트 신청해도 될까요?
bạn thích kiểu người thế nào?
어떤 스타일을 좋아하세요?
uống một ly bia nhé?
맥주 한잔 하시겠어요?
chúng ta hẹn hò gặp nhau được không?
우리 데이트 할까요?
hãy kết hôn với anh nhé?
저와 결혼해 줄래요?
Hôm nay thật là vui
오늘 너무 재미있었어요
Chúc mừng đám cưới nhé
결혼 축하해요
hãy hôn anh
키스해 줘요
lập gia đình đã được bao lâu rồi?
결혼한지 얼마나 됐어요?
Anh muốn dùng trọn đời với em
평생 너와 함께 하고 싶어
em rất hợp y tôi ý
당신이 마음에 들어요
người đó không phải là mẫu người của tôi
그 사람은 제 스타일이 아니에요
xin hãy đợi
기다려 주세요
xin lỗi vì để bạn phải đợi
기다리게 해서 죄송해요
Hãy ở bên anh
나랑 같이 가요
Tối mai đến nhà tôi chơi không?
내일 저녁에 우리 집에 올래요?
xin lỗi vì đến muộn
늦어서 죄송합니다
tôi thích em
당신을 좋아해요
hãy trả lại tiền cho tôi
돈 갚아 주세요
ăn thử đi ạ
드셔 보세요
chúng ta gặp lại nhau đường chứ?
우리 또 만날 수 있을까요?
ấm
따뜻해요
nóng
뜨거워요
hãy mang đồ uống đến đi
마실 것 좀 주세요
vị thế nào?
맛이 어때요?
Tôi muốn uống một cốc bia
맥주 한잔하고 싶어요
sẽ xuất phát vào mấy giờ?
몇 시에 출발해요?
lên tầng mấy?
 몇층 가세요?
Có vấn đề gì vậy?
무슨 문제 있어요?
nước bị rò gì
물이  새요
bạn uống gì?
뭐 마시겠어요?
hãy dọn vệ sinh phòng đi nhé
방 청소 좀 하세요
no rồi
배불러요
bồn cầu bị tắc
변기가 막혔어요
Tắt đèn giúp đi
불을 꺼 주세요
Bật đèn giúp đi
불을 켜 주세요
đi cần thận nhé
살펴 가세요
hãy rửa bát giúp một chút
설겆이 좀 해 줘요
giảm tiếng xuống đi
소리 좀 줄여요
đứa giúp cái khăn mặt
수건 좀 주세요
ống nước máy bị đóng băng
수도관이 얼었어요
muốn được nghỉ ngơi
쉬고 싶어요
bạn đã dùng bữa ngon miệng chứ?
식사는 잘 하셨어요
cô dâu xinh quá
신부가 너무 예뻐요
cuộc sống gia đình mới như thế nào?
신혼생활은 어때요?
đau .ốm
아파요
Đang đánh răng
양치하고 있어요
Mau vào đi
어서 들어오세요
tôi thức trắng đêm qua
어제 밤을 세웠어요
khi nào cưới?
언제 결혼해요
cho tôi ra đây
여기서 내려요
đừng liên lạc nữa
연락하지 마세요
hôm nay trông mặt anh không được khỏe lắm
오늘 얼굴이 안 좋아 보여요
Anh đã đợi lâu chưa?
오래 기다리셨어요?
Tại sao đến muộn thế?
왜 이렇게 늦었어요?
nấu ăn có giỏi không?
요리 잘 하세요?
có đi xem nhà tôi không?
우리 집 구경 하실래요?
Chúng ta chia tay nhau thôi
우리 헤어져요
đến giờ dậy rồi
일어날 시간이에요
dậy chưa?
일어났어요?
Không ngủ được
잠이 안 와요
tôi đã có bạn trai
남자 친구가 생겼어요
tôi đã có bạn gái
저 여자 친구가 생겼어요
dùng bữa ăn tối khi nào khi nào?
저녁 식사는 언제 하세요?
Tôi có người yêu rồi
저는 사귀는 사람이 있어요
mất điện rồi
전원이 나갔어요
dùng thêm một chút nhé?
좀 더 드실래요?
hay giới thiệu cho tôi một người tốt
좋은 사람 좀 소개해 주세요
cám ơn đã giới thiệu cho tôi một người tốt
좋은 사람을 소개해 주셔서 감사합니다
dạo này. đã có bạn trai chưa?
지금 사귀는 사람 있어요?
hiện giờ tôi đang ăn kiêng
지금 다이어트 중이에요
để tôi đưa về tận nhà
집에 바래다 줄게요
nhà có mấy phòng?
집에 방이 몇 개예요?
lạnh
차가워요
hãy giúp anh dọn nhà
청소 좀 도와주세요
tổ chức tiệc ở đâu?
파티는 어디서 해요?
tổ chức tiểu lúc mấy giờ?
파티는 몇 시에 해요?
mệt mỏi
피곤해요
thêm một chén nữa nhé?
한잔 더 하실래요?
có thích món ăn Hàn Quốc không?
한국요리 좋아하세요?
Liệu bạn có thời gian không?
혹시 시간 있으세요?
nhà vệ sinh ở đâu?
화장실은 어디에요?

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand