【베트남어 필수 형용사】딱150개 Ep.2(76~150)

【베트남어 필수 형용사】딱150개 Ep.2(76~150)

꾸잉 0 99 2019.10.20 21:56
Lịch sử 예의바른
lười biếng 게으르다
liên tục 계속하다
lo lắng 걱정하다
mạnh 강하다
mạnh bạo 대담하다
mát 시원하다
may mắn 다행히
Mềm 부드럽다
mệt mỏi 피곤하다
mờ mịt 막연하다
mỏng 얇다
năng nổ 적극적인
nhắn 짧다
nghèo 가난하다
nghiêm khắc 엄격하다
ngon 맞있다
ngọt 달다
ngột ngạt 답답하다
ngu dốt 어리석은
ngượng 익숙하지않은
nguy hiểm 위험하다
nhanh 빠르다
nhẹ 온화하다
nhiều 많다
nổi tiếng 유명하다
nóng 뜨겁다
ồm 질병이있는
ồn ào 시끄럽다
phức tạp 복잡하다
quen thuộc 낯익다
rảnh rỗi 한가하다
rẻ 싸다
rõ ràng 명확한
rồng 넓다
sắc 날카로운
sạch 깨끗하다
sai 잘못된
sần sùi 거칠다
sáng 찬란한
sáng dạ 똑똑하다
sảng khoái 명랑한
sâu 깊은
thần bí 신기하다
thân mến 친애하는
thân thiện 친선의
thấp 낮은
thất vọng 실망한
thích hợp 적합한
thiên nhiên 자연스러운
thiếu 부족하다
thỏa mãn 만족하다
thoải mái 편하다
thông minh 영리하다
thư thái 상쾌한
thuận tiện 편리하다
thường 평범하다
tiết kiệm 절약하다
to lớn 거대하다
tối 어둡다
tởm 역겨운
trẻ 젊은
trong lành 신선하다
tự do 자유로운
vất vả 거친
vĩ đại 위대한
vui  về 즐겁다
vụng về 미숙하다
xa 멀다
xa lạ 낯설다
xấu hổ 창피하다
xấu tính 성격이나쁘다
xinh đẹp 아름답다
yên tĩnh 조용한
yếu đuối 연약한

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand