Quý khách gọi món không ạ?
주문하시겠어요?
cho tôi bản thực đơn
여기 메뉴판 주세요
cho chúng tôi gọi món
여기 주문 받아 주세요
quý khách dùng gì ạ?
무엇을 드시겠어요?
đây là món gì?
이건 무슨 요리죠?
cái này với cái kia có gì khác nhau?
이것과 저것은 무엇이 다르죠?
cái này ăn thế nào?
이것은 어떻게 먹는 거예요?
cái này lượng có nhiều không?
이건 양이 많아요?
Mau mang đồ ăn cho chúng tôi
요리를 빨리 주세요
Món ăn này hình như bị tiêu rồi
이 음식은 상한 것 같아요
hãy dọn giúp tôi chỗ này
여기를 좀 치워 주세요
Cái này không phải thứ tôi gọi
이것은 제가 주문한게 아니에요
cho tôi bánh hăm bơ gơ và Côcacôla
햄버거랑 콜라 주세요
cho tôi 2 cái kem
아이스크림 두 개 주세요
tôi sẽ dùng theo thực đơn trọn gói này
이 세트메뉴로 할게요
cho tôi một cốc Americano
아메리카노 한 잔 주세요
Cho tôi thêm một cái này
이거 하나 더 주세요
cho tôi khó khăn ăn
냅킨을 주세요
Cho tới nước suối khoáng
생수 주세요
cho tôi Coca Cola
콜라 주세요
cho tới nước sô đa chanh
레몬에이드 주세요
Cho tôi nước cam
오렌지 주스 주세요
Làm ơn cho tôi chút nước đá
얼음 물 좀 부탁해요
Cho tôi thêm thức ăn kèm
반찬 더 주세요
tôi thanh toán
계산할게요