【실전 베트남어】[단어 구분] 일상 대화 Ⅱ_딱50문장 AME

【실전 베트남어】[단어 구분] 일상 대화 Ⅱ_딱50문장 AME

꾸잉 0 104 2019.10.03 10:56
Cái điều khiển từ xa đầu nhỉ?
리모컨이 어디 있어요?

Giảm tiếng xuống đi
소리를 좀 줄여요

hình ảnh không lên
화면이 안 나와요

Tắt  giúp cái ti vi
텔레비전 좀 꺼 줘요
Dạo này trên tivi có gì thú vị?
요즘 텔레비전에서는 뭐가 재미있어요?

Chương trình em thích là gì?
좋아하는 프로그램이 뭐예요?

nghe điện thoại giúp đi
전화 좀 받아 줘요

dậy chưa?
일어났어요?

đến giờ dậy rồi
일어날 시간이에요

tắt đèn  giúp đi
불 꺼 주세요

bật đèn giúp đi
불을 켜 주세요

không ngủ được
잠이 안 와요

muốn được nghỉ ngơi
쉬고 싶어요

giờ đang rửa mặt trong nhà tắm
지금 욕실에서 세수하고 있어요

lâu Tây
손 닦아요

rửa bằng xà phòng
비누로 닦아요

xát xà phòng
비누 질 해요
đang tắm
샤워 중이에요

Đưa  giúp cái khăn mặt
수건 좀 주세요

Đang đánh răng
양치질 중이에요

Phải mua bàn chải đánh răng thôi
칫솔 사야겠어요

đã gội đầu rồi
머리 감았어요

dùng máy sấy sấy khô tóc đi
드라이기로 머리 말려요

Kem đánh răng ở đâu ạ?
치약은 어디 있어요?

Dầu gội đầu hết rồi
샴푸가 떨어졌어요

Ru Cho Con ngủ được không?
아이들을 재워 줄래요

gấp quần áo Giúp đi
빨래 좀 개워 주세요

hãy phân loại đồ giặt ra nhé
세탁물을 분리하세요

trường tiền cho bồn giặt vào
먼저 세제를 넣어요

cái áo đó phải là đấy
그옷은 다림질 해야 해요

hãy và lại giúp với
바느질 좀 해 주세요

hãy trèo áo lên
옷을 걸어 두세요

Phải thông gió trong nhà một chút
집안 환기 좀 해야겠어요

đổ rác
쓰레기통을 비워요

dọn dẹp đồ chơi
장난감을 치우세요

Hãi dọn vệ sinh phòng đi nhé
방 청소 좀 하세요

hãy dọn  gọn giường đi nhé 
침대를 정리하세요

phải thay cái lọc máy lọc nước
정수기 필터를 교체 해야 해요

Mùi này là mùi gì đấy?
무슨 냄새죠?
 
Bây giờ đang nấu ăn mà
지금 요리를 하고 있어요

hãy dọn sẵn sàng bàn ăn giúp nhé
식탁을 치워 주세요

hãy lau bằng khăn lau giúp
행주로 닦아 주세요

hãy rửa bát giúp một
설겆이 좀 해 줘요

hãy cẩn thận để không bị vỡ
깨지지 않게 조심해 주세요

nước bị rò gì
물이 새요

bồn cầu bị tắc
변기가 막혔어요

Đã để hòm dụng cụ ở đâu nhỉ?
공구함 은 어디에 뒀어요

mất điện rồi
전원이 나갔어요

phải thay cáy bóng đèn
전구를 갈아야 겠어요

không có giấy vệ sinh
휴지가 없어요

Comments

Category
Facebook Twitter NaverBand