과일 이름들

베트남 단어

과일 이름들

코비클럽 0 141

1. 귤 : quýt 2. 사과 : táo 3. 배 : lê 4. 파파야 : đu đủ 5. 자몽 : bưởi 6. 용과 : thanh long 7. 람부탄 : chôm chôm 8. 두리안 : sầu riêng 9. 망고스틴 : măng cụt 10. 옥수수 : bắp 11. 구아바 : ổi 12. 파인애플 : thơm 13. 포도 : quả nho 14. 청포도 :nho xanh 15. 딸기 : quả dâu tây 16. 오렌지 : quả cam 17. 복숭아 : quả đào 18. 체리 : quả anh đào 19. 감 : quả hồng 20. 곶감: quả hồng khô 21. 레몬 : quả chanh 22. 수박 : quả dưa hấu 23. 반석류 (구아바) : quả ổi 24. 살구 : quả mơ 25. 포멜로 : quả bưởi 26. 사보체 : quả hồng xiêm 27. 롱안 : quả nhãn 28. 아보카도 : quả bơ 29. 망고 : quả xoài 30. 서양자두 : quả mận 31. 밀크과일 : quả vú sữa 32. 금귤 : quả quất 33. 토마토 : quả cà chua 34. 카람볼라 (스타프루트, 별사과):quả khế 35. 석류: quả lựu 36. 무화과: quả sung 37. 코코넛: quả dừa 38. 잭 과일: quả mít 39. 키위: quả kiwi 40. 체리: quả anh đào 41. 리치: quả vải 42. 파파야: quả đu đủ 

0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand