편도,왕복 Một chiều /Khứ hồi 이전: 소고기전골 다음: 생수(시원한) [531] 편도를 사시겠어요? 왕복을 사시겠어요?Anh mua vé một chiều hay vé khứ hồi?[935] 제주행 편도 티켓 주세요 Tôi muốn một vé 1 chiều đến Jeju