문을잠그다 khóa cửa 이전: 우산 다음: 조심하다 [388] 10시에 문을 연다mở cửa vào lúc 10 giờ [438] 은행은 8시에 문을 연다ngân hàng mở cửa vào tám giờ [651] 문을 녹색으로 칠하다.sơn cửa màu xanh lá cây[1359] 이집은 다섯 개의 침실. 네 개의 화장실. 한 개에 부엌이 있어요. 창 문을 열었을 때 근처 풍경을 볼 수 있어요Căn hộ này có 5 phòng ngủ , 4 nhà vệ sinh, 1 nhà bếp và phòng ăn Khi mở cửa sổ thấy được phong cảnh gần đây phong cảnh 풍경