[375] 학교는 월요일에 다시 연다.
Trường mở cửa lại ngày thứ hai
Trường mở cửa lại ngày thứ hai
[377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
[1124] 다음주 월요일에 그녀는 귀국 해요
Thứ hai tuần tới Chị ấy sẽ về nước. tới 도착하다.오다.
Thứ hai tuần tới Chị ấy sẽ về nước. tới 도착하다.오다.
[1187] 월요일에 뭘 할 거예요?
bạn sẽ làm gì vào thứ hai?
bạn sẽ làm gì vào thứ hai?