비록

베트남 단어
비록
[1070] 오늘 비록 피곤하지만 기쁘다
Hôm nay Mệt nhưng vui lắm
[1071] 그는 비록 나이가 들었지만 여전히 건강하다
Ông ấy dù già nhưng vẫn khỏe lắm dù 비록 vẫn 여전히
[1356] 네 맞아요 한국의 겨울은 비록 춥지만 매우 예뻐요
Dạ vâng Mùa đông Hàn Quốc dù lạnh nhưng rất đẹp
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand