비록 dù 이전: 거짓말하다 다음: 여전히, 아직도 [1070] 오늘 비록 피곤하지만 기쁘다Hôm nay dù Mệt nhưng vui lắm[1071] 그는 비록 나이가 들었지만 여전히 건강하다Ông ấy dù già nhưng vẫn khỏe lắm dù 비록 vẫn 여전히[1356] 네 맞아요 한국의 겨울은 비록 춥지만 매우 예뻐요Dạ vâng Mùa đông Hàn Quốc dù lạnh nhưng rất đẹp