여전히, 아직도

베트남 단어
여전히, 아직도
vẫn
[984] 부모님께서는 여전히 평안하시죠?
bố mẹ anh vẫn mạnh khỏe chứ?
[1071] 그는 비록 나이가 들었지만 여전히 건강하다
Ông ấy dù già nhưng vẫn khỏe lắm dù 비록 vẫn 여전히
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand