재미있다

베트남 단어
재미있다
hay
[385] 이 책은 매우 재미있으나 조금 길다.
Quyển sách nầy rất hay chỉ hơi dài một chút 
[748] 또는, 자주, 재미있는
Hay
[1069] 내가 느끼기에 베트남어는 어렵지만 재미있어요
Tôi thấy tiếng Việt khó nhưng hay. khó 어렵다 hay 재미있다
[1159] 영화가 재미 없어요
Phim dở
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand