느끼다.

베트남 단어
느끼다.
thấy
[765] 내가 느끼기엔 한국의 여름이 베트남의 여름보다 시원해요
Tôi thấy mùa hè hàn Quốc mát mẻ hơn mùa hè của Việt Nam. thấy 느끼다.
[802] 이 옷은 작아요. 제가 느끼기에 좀 끼는 것 같아요
Cái áo này nhỏ quá! Tôi thấy ch ật quá
[1069] 내가 느끼기에 베트남어는 어렵지만 재미있어요
Tôi thấy tiếng Việt khó nhưng hay. khó 어렵다 hay 재미있다
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand