전화를걸다.번호를 돌리다

베트남 단어
전화를걸다.번호를 돌리다
quay số,gọi điện theoại
[37] 전화번호가 어떻게 됩니까?
Số Điện thoại bạn như thế nào?
[173] 전화 번호를 주실 수 있나요?
Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
[231] 내가 다시 전화 걸게
Tôi sẽ gọi điện thoại lại nhé.
[324] 내일 제가 당신에게 다시 전화를 걸게요
Ngày mai em sẽ gọi điện thoại cho anh lại
[479] 문의 전화가 연속해서 걸려 왔다
điện thoại hỏi cứ đến liên tục. 
[1112] 전화 잘못 걸었어요
Xin lỗi tôi đã nhầm quay số
[884] 다시 전화할게요
tôi gọi lại nhé
[887] 저의 휴대전화 전화번호예요
Đây là số điện thoại di động của tôi
[939] 전화 번호를 주실 수 있나요?
Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
[943] 전화를 기다리고 있을 겁니다
Tôi sẽ chờ cuộc gọi của bạn
[944] 내가 다시 전화할게요
Tôi sẽ gọi lại cho bạn
[951] 도착하면 전화해 주세요
Hãy gọi cho tôi khi bạn đến
[960] 전화 하셨어요?
Em đã gọi điện à?
[964] 전화 받으시는 분은 누구세요?
ai đang nghe điện thoại đấy ạ?
[967] 전화 번호를 다시 확인하세요
Hãy kiểm tra lại số điện thoại đi
[969] 전화를 좀 써도 될까요?
Tôi đùng điện thoại được không?
[971] 공중전화는 어디에 있어요?
điện thoại công cộng ở đâu à?
[977] 몇 번으로 전화 하셨어요?
Chị gọi số nào đấy
[982] 어디서 전화할 수 있어요?
ở đâu có thể gọi điện thoại được ạ?
[1140] 전화를 받아요
Nhận điện thoại/ Bắt điện thoại
[1247] 왜 전화 안 받았어요?
Sao chị không nghe điện thoại?
[1365] 전화 못 받아서 죄송합니다
xin lỗi vì không nghe được điện thoại
[1376] 제가 다시 전화하겠다고 전해 주세요
hài chuyện lời giúp rằng tôi sẽ gọi điện lại
[1379] 한국으로 국제 전화를 하고 싶어요
Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế đi Hàn Quốc
[1387] 전화가 불통이에요
điện thoại không kết nối
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand