사람들. 그들

베트남 단어
사람들. 그들
chúng
[3] 당신은 어느나라 사람입니까?
Bạn là người nước nào?
[25] 한 사람이 더 올 거예요
Còn một người nữa
[198] 저는 한국사람 입니다.
Tôi là ngůöi Hàn Quôc
[204] 당신은 베트남 사람이 맞나요?
Anh là người Việt Nam phải không?
[205] 베트남 사람이 아닙니다
Không phải là người Việt Nam
[208] 당신은 한국사람이 맞나요?
Anh là người Hàn Quốc phải không?
[209] 네 맞아요. 저는 한국사람 입니다.
Dạ vâng. Tôi là người Hàn Quốc
[210]

Dạ không. Tôi không phải là người Hàn Quốc
[211] 실례지만,어느나라 사람 이세요?
Xin lỗi.chị là người nước nào?
[212] 저는 한국 사람 입니다.
Tôi là người Hàn Quốc
[225] 맞아요. 이 사람은 저의 남편 이에요
Dạ vâng. Đây là chống của tôi
[213] 아니요. 저는 베트남 사람이 아니에요.
Dạ không. Tôi không phải là người Việt
[232] 모든 한국 사람들은 김치를 좋아한다.
Mọi người Hàn Quốc thích món kim chi.
[634] 나는 그 사람의 이름을 들었다.
Tȏi nghe tȇn người đó 
[668] 이웃사람.
Bạn láng giềng
[779] 응. 많은 베트남 사람은 보통 오토바이를 타고 일하러 가
Ừ. Nhiều người Việt thường đi làm bằng xe máy
[1018] 한국 사람은 누구든 착하다
Người Hàn Quốc nào cũng hiền nào cũng 어느것이든 ~하다 hiền 착하다
[1192] 어떤 사람을 좋아해요?
Bạn thích người như thế nào?
[1317] 두 사람 다 싫어요
Tôi không thích cả hai
[1334] 왜 사람들은 거짓말을 할까요?
Tại sao mọi người lại nói dối?
[1337] 사람들은 여기서 담배를 피우지 않아요
Ở đây mọi người không hút thuốc
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand