보다.

베트남 단어
보다.
thấy
[65] 나이보다 어려 보여요
Trông trẻ hơn so với tuổi
[363] 난 단 고구마보다는 담백한 감자가 더 좋아.
Tôi thích khoai tây đạm bạc hơn là khoai lang ngọt. 
[369] 오늘은 어제보다 더 춥다
hôm nay ít lạnh hơn hôm qua.  
[560] 이 집은 우리집보다 높다.
Nhà nầy cao hơn nhà tȏi
[571] 그는 나보다 키가 크다.
Nó cao hơn tȏi 
[572] 그녀는 당신보다 열심이다.
Cȏ ấy chăm chỉ hơn anh
[686] 그는 나보다 여섯 살 어리다
Cậu ấy nhỏ hơn tôi sáu tuổi.
[692] 예상보다 빨리
nhanh hơn dự kiến  
[765] 내가 느끼기엔 한국의 여름이 베트남의 여름보다 시원해요
Tôi thấy mùa hè hàn Quốc mát mẻ hơn mùa hè của Việt Nam. thấy 느끼다.
[1260] 한국의 겨울은 베트남에 겨울보다 추워요 그렇죠?
Mùa đông Hàn Quốc lạnh hơn mùa đông Việt Nam phải không?
[1367] 엄마! 오빠와 방을 바꾸고 싶어요. 왜 오빠 많이 제방 보다 더 넓죠?
Mẹ ơi con muốn đổi phòng với anh trai Sao phòng của anh trai rộng hơn phòng của con? đổi 바꾸다
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand