저녁마다

베트남 단어
저녁마다
tối nào
[347] 우리는 저녁때 사이공에 도착할 것이다.
Chúng ta sẽ đến Sài Gòn vào buổi tối → buổi tối
[350] 아침 8시부터 저녁 6시까지 쉬지 않고 일한다.
Làm việc từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều khȏng nghỉ 
[1085] 저녁 식사가 다 준비됐어요
Bữa tối đã sẵn sàng
[1123] 그러면 당신은, 저녁에 보통 뭐 해요?
Còn anh, buổi tối anh thường làm gì? buổi tối 저녘
[721] 오전.점심.오후.저녁.밤
Buổi sáng Buổi trưa Buổi chiều Buổi tối Ban đêm
[946] 제가 저녁 식사 대접하겠습니다
Tôi sẽ đẩy bàn ăn tối
[1015] 매일 밤마다 나는 술을 마신다
Tối nào tôi cũng uống rượu
[1052] 당신은 저녁에 보통 뭐 해요?
Buổi tối cô thường làm gì? thường 보통
[1065] 오늘 저녁에 오빠는 뭐 해요?
Tối nay anh sẽ làm gì
[1249] ( 오늘 저녁에) 우리 카페 갈래요?
Tối nay đi cà phê không?
[1366] 아! 오늘 저녁에 우리 회사에서 회식이 있어서 미리 예약하고 싶은데요
À, tối nay công ty của tôi có tiệc nên tôi muốn đặt bàn trước tối nay 오늘저녁 tiệc 회식.파티 đặt bàn 예약
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand