건강한. 활기찬.

베트남 단어
건강한. 활기찬.
mạnh khỏe
[22] 당신은 건강합니까?
Anh có khôe không?
[258] 저는 잘 지내요(저는 건강해요)
Tôi khoe
[499] 보통이예요.(건강하다는 뜻) 당신은요?
Bình thường. Còn anh?
[677] 그녀는 남편의 건강을 위해 보약을 지었다
Cô ấy đã mua thuốc bổ cho chồng uống cho khoẻ.
[702] 저도 건강 합니다.
Tôi cűng khoe
[758] 그녀는 건강해 보여
Chị ấy trông khỏe
[860] 그녀는 매우 건강해요
Cô ấy rất khỏe mạnh
[958] 저는 건강해요
Tôi khỏe
[970] 요즘은 건강은 어떠세요?
Dạo này sức khỏe của anh thế nào?
[984] 부모님께서는 여전히 평안하시죠?
bố mẹ anh vẫn mạnh khỏe chứ?
[1071] 그는 비록 나이가 들었지만 여전히 건강하다
Ông ấy dù già nhưng vẫn khỏe lắm dù 비록 vẫn 여전히
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand