[139] 잘 안 들려요 크게 말씀해 주세요
Không nghe được. hãy nói to lên
Không nghe được. hãy nói to lên
[146] 잘 알아 듣지 못했어요
Tôi không hiểu rõ
Tôi không hiểu rõ
[185] 그는 말을 잘 못 해요
Anh ấy không nói giỏi
Anh ấy không nói giỏi
[200] 오빠 잘 지내요?
Anh có khoe không?
Anh có khoe không?
[258] 저는 잘 지내요(저는 건강해요)
Tôi khoe
Tôi khoe
[393] 음식물은 냉장고 안에서 잘 보관된다
thức ăn được bảo quản kỹ trong tủ lạnh
thức ăn được bảo quản kỹ trong tủ lạnh
[407] 그는 당구를 잘 친다(잘한다)
Nó chơi bi-da giỏi
Nó chơi bi-da giỏi
[574] 그는 키가 크고 잘 생겼다
Anh ta cao và đẹp trai.
Anh ta cao và đẹp trai.
[580] 그들은 잘 어울리는 한 쌍이다
Hai người đó là một cặp rất hợp nhau.
Hai người đó là một cặp rất hợp nhau.
[675] 이 상품은 잘 팔리지 않는다.
Món hàng này khȏng bán chạy
Món hàng này khȏng bán chạy
[690] 이게 가장 잘 팔리는 거예요.
Đây là cái bán chạy nhất.
Đây là cái bán chạy nhất.
[801] 예쁘네요. 굉장히 잘 맞아요. 다소 크네요.
Đẹp quá! Rất Vừa rồi Hơi lớn Hơi 꽤.상당히
Đẹp quá! Rất Vừa rồi Hơi lớn Hơi 꽤.상당히
[865] 저는 수영을 잘 못해요
Tôi Không bơi giỏi
Tôi Không bơi giỏi
[866] 당신은 매우 잘 해냈어요
Bạn đã làm rất tốt
Bạn đã làm rất tốt
[889] 저도 잘 지내고 있어요
Tôi cũng khỏe
Tôi cũng khỏe
[990] 잘 안 들려요
Không nghe rõ
Không nghe rõ
[1048] 잠을 잘 때
Lúc ngủ
Lúc ngủ
[1131] 나는 탁구를 제외하고 모든 스포츠를 잘 해요
Tôi giỏi mọi môn thể thao, trừ bóng bàn. mọi 모든 môn 종목 thể thao 스포츠 bóng bàn 탁구 trừ 제외하다.
Tôi giỏi mọi môn thể thao, trừ bóng bàn. mọi 모든 môn 종목 thể thao 스포츠 bóng bàn 탁구 trừ 제외하다.
[1318] 잘 가요 내일 또 만나요
Tạm biệt
Tạm biệt
[1385] 잘 모르겠어요
Tôi không biết rõ
Tôi không biết rõ