외식 ăn ngoài, sự đi ăn nhà hàng, bữa ăn ở nhà hàng 이전: 잘 팔린다 다음: 칠을 하다 [662] 일주일에 몇 번 정도 외식을 하세요?Một tuần bạn đi ăn ở bên ngoài mấy lần?