길을잃다

베트남 단어
길을잃다
lạc
[485] 경찰관에게 길을 묻다.
Hỏi đường một cảnh sát viȇn
[536] 나는 길을 잃었다
Tôi bị lạc đường.  
[582] 지하철역까지 가는 길을 가르쳐 주세요.
Hãy chỉ đường cho tôi tới ga tàu điện ngầm
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand