버스 정류장

베트남 단어
버스 정류장
trạm xe buýt
[346] 택시타고 갈까? 버스타고 갈까?
Chúng ta đi xe tắc xi hay xe buýt?
[527] 쇼핑몰 바로 뒤가 버스 정류장 이예요.
Ngay sau trung tâm mua sắm là trạm xe buýt.
[719] 버스가 곧 도착할 거예요
Xe buýt sắp tới. sắp 곧(근잡미래) tới 도착하다.
[788] 자동차 자전거 버스 오토바이
Chiếc xe ô tô, chiếc xe đạp, chiếc xe buýt, chiếc xe máy
[878] 저는 학교에 버스로 통학해요
Tôi sẽ đi xe buýt để đến trường
[1050] 저런. 2012번 버스가 왜 이리 안 올까요?
Trời ơi Tại sao xe buýt số 2012 Không Đến. xe buýt 버스 số 번호 2012 하이컹 못하이=하이응안 컹짬 무이 하이
[1154] 9번 버스가 왔어요
Xe bus số 9 đã đến
[1339] 버스가 손님을 태우려고 멈추다
xe bus dừng lại đón khách
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand