받아쓰기

베트남 단어
받아쓰기
viết chính tả.
[503] 학생들에게 받아쓰기를 시키다
Tôi bảo học sinh viết chính tả.
[1140] 전화를 받아요
Nhận điện thoại/ Bắt điện thoại
[1365] 전화 못 받아서 죄송합니다
xin lỗi vì không nghe được điện thoại
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand