가르치다.

베트남 단어
가르치다.
dạy (=dạy học)
[463] 한국어를 가르쳐요
Tôi dạy tiếng Hàn Quốc 
[582] 지하철역까지 가는 길을 가르쳐 주세요.
Hãy chỉ đường cho tôi tới ga tàu điện ngầm
[636] 외국인에게 베트남어를 가르치다
dạy tiếng Việt cho người nước ngoài  
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand