오토바이

베트남 단어
오토바이
xe máy
[328] 와! 오토바이가 정말 많네요
Trời ơi. Xe máy nhiều quá vậy
[777] 나는 보통 학교에 오토바이로 와
Tớ thường đến trường bằng xe máy
[779] 응. 많은 베트남 사람은 보통 오토바이를 타고 일하러 가
Ừ. Nhiều người Việt thường đi làm bằng xe máy
[788] 자동차 자전거 버스 오토바이
Chiếc xe ô tô, chiếc xe đạp, chiếc xe buýt, chiếc xe máy
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand