여전히 vẫn 이전: 최고 다음: 기쁘다 [984] 부모님께서는 여전히 평안하시죠?bố mẹ anh vẫn mạnh khỏe chứ?[1071] 그는 비록 나이가 들었지만 여전히 건강하다Ông ấy dù già nhưng vẫn khỏe lắm dù 비록 vẫn 여전히