보통

베트남 단어
보통
bình thường,phổ thông
[339] 여름에는 보통 비가 온다
Mùa hè trời thường Mưa.
[292] 나는 보통 아침 7시에 일어납니다
Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.
[404] 보통 월경주기는 보통 28일이다
Chu kỳ kinh nguyệt thường là 28 ngày.
[499] 보통이예요.(건강하다는 뜻) 당신은요?
Bình thường. Còn anh?
[510] 당신은 보통 몇시에 일하러 가나요?
Anh thường đi làm lúc mấy giờ?
[723] 나는 보통 책을 읽거나 영화를 봐요
Tôi thường đọc sách hoặc Xem phim
[1123] 그러면 당신은, 저녁에 보통 뭐 해요?
Còn anh, buổi tối anh thường làm gì? buổi tối 저녘
[776] 너는 보통 학교에 어떻게 오니?
Cậu thường đến trường bằng gì?
[777] 나는 보통 학교에 오토바이로 와
Tớ thường đến trường bằng xe máy
[779] 응. 많은 베트남 사람은 보통 오토바이를 타고 일하러 가
Ừ. Nhiều người Việt thường đi làm bằng xe máy
[900] 저는 보통 6시에 일어납니다
Tôi thưởng thức dậy lúc 6 giờ
[1028] 나는 보통 밥을 먹으면서 TV를 본다. 
Tôi thường vừa ăn cơm vừa xem tivi

vừa A vừa B a하면서 b한다
[1052] 당신은 저녁에 보통 뭐 해요?
Buổi tối cô thường làm gì? thường 보통
[1053] 나는 보통 남편이랑 TV를 봐요
Tôi thường xem Tivi với chồng tôi
[1055] 나는 보통 밥을 먹거나 빵을 먹어요
Tôi thường ăn cơm hoặc ăn bánh. bánh 빵
[1058] 나는 보통 영어 공부를 하거나, 집에서 쉬어요.
Tôi thường học tiếng Anh hoặc nghỉ ở nhà. hoặc 혹은 nghỉ 쉬다
[1139] 당신은 보통 몇 시부터 몇 시까지 일해요
Anh thường làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
từ A đến B a부터b까지
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand