다음

베트남 단어
다음
tiếp theo
[367] 우리는 다음 주에 서울로 이사 간다
Chúng tôi dọn nhà lên Seoul vào tuần sau. 
[742] 지난 주말 /다음 주말 /이번 주말
Cuối tuần trước Cuối tuần sau Cuối tuần này
[735] 저는 다음 달에 베트남에 갈 거예요
tháng sau tôi sẽ đi Việt Nam Tôi sẽ đi Việt Nam vào tháng sau tháng sau 다음달
[672] 다음 주 수요일에 이사 갑니다
Tôi sẽ chuyển nhà vào thứ tư tuần sau.
[725] 지난주.이번주.다음주
Tuần trước Tuần này Tuần sau
[726] 지난달.이번달.다음달
Tháng trước Tháng này Tháng sau
[1124] 다음주 월요일에 그녀는 귀국 해요
Thứ hai tuần tới Chị ấy sẽ về nước. tới 도착하다.오다.
[745] 다음 달에 오빠는 어디에 가요
Tháng sau anh đi đâu?
[746] 다음 달에 나는 베트남에 가요
Tháng sau tôi sẽ đi Việt Nam
[895] 다음 주에 나는 호찌민에 가기로 했어
Tuần sau mình định đi thành phố Hồ Chí Minh định 결정하다
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand