[
392] 선풍기 앞에 있으니까 금방 시원해지죠?
Ngồi trước quạt thì mát ngay phải không?
[
413] 갑자기 눈앞에 출현하다.
Đột nhiȇn xuất hiện trước mắt
[
469] 거울 앞에서 머리를 빗다.
sửa tóc trước gương
[
671] 아저씨,
이삿짐들을 이 문 앞에 내려 주세요.
Chú ơi, hãy
chuyển hành lý xuống trước cửa nhà giúp.
[
1145] 우리 집 앞에 공원이 있어요
Trước nhà tôi có công viên