[166] 지금 몇 시예요?
Bây giờ là mấy giờ?
Bây giờ là mấy giờ?
[167] 지금은 좀 바빠요
Bây giờ tôi hơi bận
Bây giờ tôi hơi bận
[176] 조금만 천천히 말씀해 주실래요?
Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?
Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?
[216] 저는 영어와 베트남어를 조금 할수 있어요.
Tôi nói được tiếng Anh và một ít tiếng việt
Tôi nói được tiếng Anh và một ít tiếng việt
[364] 물속에 소금이 녹다.
Muối tan trong nước
Muối tan trong nước
[271] 오빠는 지금 뭐 해요?
Anh đang làm gì ?
Anh đang làm gì ?
[272] 저는 지금 티비를 보고 있어요
Tôi đang xem tivi
Tôi đang xem tivi
[303] 오늘은 금요일 이에요
Hôm nay là thứ sáu
Hôm nay là thứ sáu
[321] 죄송해요 방금 막 다 나갔어요
Xin lỗi mới hết rồi
Xin lỗi mới hết rồi
[377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu
[392] 선풍기 앞에 있으니까 금방 시원해지죠?
Ngồi trước quạt thì mát ngay phải không?
Ngồi trước quạt thì mát ngay phải không?
[504] 지금 어디에서 살고 계세요?
Bây giờ cô sống ở đâu?
Bây giờ cô sống ở đâu?
[515] 어, 저 지금 가야해요.
Ồ, tôi phải đi bây giờ.
Ồ, tôi phải đi bây giờ.
[564] 지금 외엔 언제든지 좋다.
Lúc nào cũng được trừ ra bây giờ
Lúc nào cũng được trừ ra bây giờ
[588] 가스 요금이 7월에 오른다
Tiền ga sẽ tăng trong tháng 7.
Tiền ga sẽ tăng trong tháng 7.
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
[704] 당신은 지금 어디에 살아요?
Cô đang sống ở đâu?
Cô đang sống ở đâu?
[705] 저는 지금 호치민 시에 있어요
Tôi đang sống ở Thành phố Hồ Chí Minh
Tôi đang sống ở Thành phố Hồ Chí Minh
[718] 조금만 기다려요
Chờ một chút. Chờ 기다리다. một chút 잠시
Chờ một chút. Chờ 기다리다. một chút 잠시
[727] 작년 금년 내년
Năm trước Năm ngoái Năm nay năm sau
Năm trước Năm ngoái Năm nay năm sau
[1072] 지금 바쁘신가요?
Bây giờ bạn đang bận à?
Bây giờ bạn đang bận à?
[809] 지금 운전 기사 일을 하고 있습니다
Dạo này tôi đang làm tài xế tài xế 운전기사
Dạo này tôi đang làm tài xế tài xế 운전기사
[856] 지금 밥을 먹고 있어요
tôi đang ăn cơm
tôi đang ăn cơm
[864] 지금 집에 있어요?
bạn có về nhà bây giờ không?
bạn có về nhà bây giờ không?
[876] 현금 인출기는 어디에 있나요?
Tôi có thể tìm thấy ATM ở đâu?
Tôi có thể tìm thấy ATM ở đâu?
[1042] 지금은 몇 시입니까?
Bây giờ là mấy giờ
Bây giờ là mấy giờ
[1049] 지금은 1시 입니다
Bây giờ là 1 giờ
Bây giờ là 1 giờ
[1155] 지금 부터 열심히 공부할게요
Từ giờ tôi sẽ học hành chăm chỉ
Từ giờ tôi sẽ học hành chăm chỉ
[1248] 지금 어디에 있어요?
Bạn đang ở đâu đấy?
Bạn đang ở đâu đấy?
[1251] 지금은 2시 30분 이예요
Bây giờ là 2:30
Bây giờ là 2:30
[1253] 오빠 지금 뭐 해요?
Anh ơi! anh đang làm gì?
Anh ơi! anh đang làm gì?
[1254] 나는 지금 운동 중이야 왜?
Tôi đang tập thể dục Sao vậy? Sao vậy 왜
Tôi đang tập thể dục Sao vậy? Sao vậy 왜
[1344] 수업 시간 늦었어 지금 7시야
Anh trễ giờ học rồi bây giờ là 7 rồi. trễ 늦은
Anh trễ giờ học rồi bây giờ là 7 rồi. trễ 늦은