언제

베트남 단어
언제
khi nào, bao giờ, lúc nào.
[78] 비행기는 언제 출발해요?
Khi nào máy bay khởi hành?
[81] 생일이 언제에요?
Khi nào là sinh nhật anh?
[182] 언제든지 연락 주세요
Cứ thoải mái liên lạc với tôi
[736] 오빠는 언제 베트남에 갔어요?
Anh đã đi Việt Nam bao giờ
[564] 지금 외엔 언제든지 좋다.
Lúc nào cũng được trừ ra bây giờ
[734] 오빠는 언제 베트남에 갈 거예요?
Bao giờ anh sẽ đi Việt Nam? Bao giờ 언제 sẽ 미래형시제.~할것이다.
[730] 오빠는 언제 돌아왔어요?
Anh đã về Khi nào?
[732] 오빠는 언제 돌아와요?
Khi nào anh sẽ về
[1125] 언니는 언제 귀국 하죠?
Khi nào chị về nước?

về nước 귀국하다
[927] 출발 시간이 언제입니까?
Thời gian khởi hành của tôi ở đâu?
[929] 언제 떠나실 거예요?
Khi nào bạn khởi hành?
[1059] 오빠는 집에 언제 돌아왔어요?
Anh về nhà bao giờ?
[1129] 그래요. 언니는 생일이 언제에요?
khi nào là sinh nhật của cô.

sinh nhật 생일
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand